MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PIS

 Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP - PIS
Tổng công ty Pisico Bình Định - CTCP được thành lập từ năm 1985 với tên gọi ban đầu là Công ty Hợp tác Khai thác Chế biến Lâm sản Xuất khẩu Nghĩa Bình – Ratanakiri trực thuộc Ty Lâm nghiệp Nghĩa Bình. Ngày 27/01/2014, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. ngành nghề kinh doanh: trồng rừng, khai thác rừng, tư vấn thiết kế công trình lâm sinh, kinh doanh nguyên liệu giấy...
Đưa vào diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
11:25 Thứ 5, 09/05/2024
10.3
  0 (0%)
Khối lượng
34
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.3
  • Giá trần
    11.8
  • Giá sàn
    8.8
  • Giá mở cửa
    10.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 27,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.04%
- 24/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.25%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 03/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.3%
- 29/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 16/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.2%
- 08/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.43
  •        P/E :
    7.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.09
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    70
  • KLCP đang niêm yết:
    27,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    27,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    283.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 169,722,919 137,248,996 107,742,973 86,260,951
Giá vốn hàng bán 151,315,826 125,483,270 87,950,013 72,618,930
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,407,093 11,765,726 19,792,960 13,642,021
Lợi nhuận tài chính 1,620,560 1,761,128 6,237,184 169,920
Lợi nhuận khác 642,169 1,062,722 295,978 14,115
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,510,995 4,355,999 21,596,751 4,250,465
Lợi nhuận sau thuế 10,939,425 3,578,416 20,438,988 3,334,870
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,762,539 2,862,358 20,663,165 3,019,979
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 262,883,073 256,311,885 279,298,973 280,976,567
Tổng tài sản 536,748,107 530,581,134 629,910,842 632,460,492
Nợ ngắn hạn 152,108,036 143,142,310 158,405,832 179,971,088
Tổng nợ 228,594,004 219,471,329 247,022,344 260,305,393
Vốn chủ sở hữu 308,154,103 311,109,805 382,888,499 372,155,099
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.