MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 262,883,072,951 256,311,884,600 279,298,972,965 280,976,567,035
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,179,003,317 39,701,884,733 25,528,084,357 24,019,225,217
1. Tiền 76,129,003,317 38,651,884,733 22,628,084,357 21,919,225,217
2. Các khoản tương đương tiền 1,050,000,000 1,050,000,000 2,900,000,000 2,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,465,000,000 34,665,000,000 28,865,000,000 31,465,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,465,000,000 34,665,000,000 28,865,000,000 31,465,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105,834,401,956 105,555,542,868 155,206,741,807 166,126,975,869
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,740,914,881 8,776,653,410 28,899,792,375 23,141,429,365
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,778,494,336 32,119,307,053 56,558,841,811 52,514,961,960
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 40,833,386,000 47,991,199,000 37,641,199,000 73,821,200,541
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,124,095,543 23,772,201,031 39,374,419,476 23,901,780,255
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,642,488,804 -7,103,817,626 -7,267,510,855 -7,252,396,252
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,875,666,439 65,490,914,683 61,152,007,106 54,159,017,030
1. Hàng tồn kho 37,875,666,439 65,560,210,194 61,152,007,106 54,159,017,030
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -69,295,511
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,529,001,239 10,898,542,316 8,547,139,695 5,206,348,919
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,065,913,254 190,030,632 527,594,354 717,019,619
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,440,044,615 10,634,161,502 7,692,761,578 3,934,125,079
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,043,370 74,350,182 326,783,763 555,204,221
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 273,865,033,634 274,269,249,763 350,611,869,517 351,483,924,633
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,166,634,000 4,166,634,000 8,854,494,000 8,854,494,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,166,634,000 4,166,634,000 8,854,494,000 8,854,494,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 67,377,813,470 64,822,187,918 65,948,104,434 63,318,840,850
1. Tài sản cố định hữu hình 56,938,913,118 54,460,447,638 55,663,524,226 53,111,420,714
- Nguyên giá 183,501,845,463 183,657,982,081 187,489,583,501 187,489,583,501
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,562,932,345 -129,197,534,443 -131,826,059,275 -134,378,162,787
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,438,900,352 10,361,740,280 10,284,580,208 10,207,420,136
- Nguyên giá 13,661,264,000 13,661,264,000 13,661,264,000 13,661,264,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,222,363,648 -3,299,523,720 -3,376,683,792 -3,453,843,864
III. Bất động sản đầu tư 28,798,524,347 32,202,826,829 31,847,765,248 31,492,703,667
- Nguyên giá 82,606,413,320 86,358,014,919 86,358,014,919 86,358,014,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,807,888,973 -54,155,188,090 -54,510,249,671 -54,865,311,252
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,365,520,066 27,191,037,751 102,569,987,039 107,886,089,413
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 23,627,231,184 24,495,406,517 99,902,201,197 106,181,818,635
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,738,288,882 2,695,631,234 2,667,785,842 1,704,270,778
V. Đầu tư tài chính dài hạn 132,286,948,662 132,286,948,662 128,218,426,075 127,534,841,863
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 125,659,234,639 125,659,234,639 124,346,475,209 123,662,890,997
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,511,619,996 7,511,619,996 7,511,619,996 7,511,619,996
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -883,905,973 -883,905,973 -3,639,669,130 -3,639,669,130
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,869,593,089 13,599,614,603 13,173,092,721 12,396,954,840
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,888,772,172 12,702,765,712 12,360,646,298 11,669,509,103
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 980,820,917 896,848,891 812,446,423 727,445,737
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 536,748,106,585 530,581,134,363 629,910,842,482 632,460,491,668
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 228,594,003,797 219,471,329,313 247,022,343,814 260,305,392,766
I. Nợ ngắn hạn 152,108,035,760 143,142,309,649 158,405,832,146 179,971,088,322
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,354,420,035 27,503,904,154 20,003,957,592 15,353,168,795
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 272,562,605 5,673,912,325 5,615,865,879 644,318,122
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,164,310,449 5,688,018,828 2,553,024,785 1,664,773,702
4. Phải trả người lao động 5,740,038,262 5,256,350,679 8,796,313,514 5,626,245,304
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,422,076,202 1,746,634,281 2,949,341,529 8,618,561,361
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,343,636,744 5,765,412,067 7,083,514,370 11,454,850,124
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,883,021,914 10,347,517,333 1,791,852,925 14,382,552,762
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 83,257,416,373 79,556,296,455 108,527,563,121 118,384,184,157
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,768,989,236
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,670,553,176 1,604,263,527 1,084,398,431 2,073,444,759
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 76,485,968,037 76,329,019,664 88,616,511,668 80,334,304,444
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 70,905,527,325 70,452,614,746 74,726,625,335 74,926,149,526
7. Phải trả dài hạn khác 4,937,780,712 4,938,280,712 13,066,762,127 4,939,780,712
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 642,660,000 938,124,206 823,124,206 468,374,206
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 308,154,102,788 311,109,805,050 382,888,498,668 372,155,098,902
I. Vốn chủ sở hữu 308,154,102,788 311,109,805,050 382,888,498,668 372,155,098,902
1. Vốn góp của chủ sở hữu 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,841,746,553 2,841,746,553 2,841,746,553 -20,551,070,637
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,958,335,540 12,958,335,540 12,958,335,540 12,958,335,540
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,251,885,617 -6,389,527,834 14,208,646,857 28,769,811,238
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -23,990,375,255 -24,990,375,255 -25,055,365,721 25,749,832,144
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,738,489,638 18,600,847,421 39,264,012,578 3,019,979,094
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 25,605,906,312 26,699,250,791 77,879,769,718 75,978,022,761
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 536,748,106,585 530,581,134,363 629,910,842,482 632,460,491,668
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.