TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
262,883,072,951 |
256,311,884,600 |
279,298,972,965 |
280,976,567,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,179,003,317 |
39,701,884,733 |
25,528,084,357 |
24,019,225,217 |
|
1. Tiền |
76,129,003,317 |
38,651,884,733 |
22,628,084,357 |
21,919,225,217 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
2,900,000,000 |
2,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,465,000,000 |
34,665,000,000 |
28,865,000,000 |
31,465,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,465,000,000 |
34,665,000,000 |
28,865,000,000 |
31,465,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
105,834,401,956 |
105,555,542,868 |
155,206,741,807 |
166,126,975,869 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,740,914,881 |
8,776,653,410 |
28,899,792,375 |
23,141,429,365 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,778,494,336 |
32,119,307,053 |
56,558,841,811 |
52,514,961,960 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
40,833,386,000 |
47,991,199,000 |
37,641,199,000 |
73,821,200,541 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,124,095,543 |
23,772,201,031 |
39,374,419,476 |
23,901,780,255 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,642,488,804 |
-7,103,817,626 |
-7,267,510,855 |
-7,252,396,252 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,875,666,439 |
65,490,914,683 |
61,152,007,106 |
54,159,017,030 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,875,666,439 |
65,560,210,194 |
61,152,007,106 |
54,159,017,030 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-69,295,511 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,529,001,239 |
10,898,542,316 |
8,547,139,695 |
5,206,348,919 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,065,913,254 |
190,030,632 |
527,594,354 |
717,019,619 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,440,044,615 |
10,634,161,502 |
7,692,761,578 |
3,934,125,079 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,043,370 |
74,350,182 |
326,783,763 |
555,204,221 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
273,865,033,634 |
274,269,249,763 |
350,611,869,517 |
351,483,924,633 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,166,634,000 |
4,166,634,000 |
8,854,494,000 |
8,854,494,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,166,634,000 |
4,166,634,000 |
8,854,494,000 |
8,854,494,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,377,813,470 |
64,822,187,918 |
65,948,104,434 |
63,318,840,850 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,938,913,118 |
54,460,447,638 |
55,663,524,226 |
53,111,420,714 |
|
- Nguyên giá |
183,501,845,463 |
183,657,982,081 |
187,489,583,501 |
187,489,583,501 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,562,932,345 |
-129,197,534,443 |
-131,826,059,275 |
-134,378,162,787 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,438,900,352 |
10,361,740,280 |
10,284,580,208 |
10,207,420,136 |
|
- Nguyên giá |
13,661,264,000 |
13,661,264,000 |
13,661,264,000 |
13,661,264,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,222,363,648 |
-3,299,523,720 |
-3,376,683,792 |
-3,453,843,864 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
28,798,524,347 |
32,202,826,829 |
31,847,765,248 |
31,492,703,667 |
|
- Nguyên giá |
82,606,413,320 |
86,358,014,919 |
86,358,014,919 |
86,358,014,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,807,888,973 |
-54,155,188,090 |
-54,510,249,671 |
-54,865,311,252 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,365,520,066 |
27,191,037,751 |
102,569,987,039 |
107,886,089,413 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
23,627,231,184 |
24,495,406,517 |
99,902,201,197 |
106,181,818,635 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,738,288,882 |
2,695,631,234 |
2,667,785,842 |
1,704,270,778 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
132,286,948,662 |
132,286,948,662 |
128,218,426,075 |
127,534,841,863 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
125,659,234,639 |
125,659,234,639 |
124,346,475,209 |
123,662,890,997 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,511,619,996 |
7,511,619,996 |
7,511,619,996 |
7,511,619,996 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-883,905,973 |
-883,905,973 |
-3,639,669,130 |
-3,639,669,130 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,869,593,089 |
13,599,614,603 |
13,173,092,721 |
12,396,954,840 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,888,772,172 |
12,702,765,712 |
12,360,646,298 |
11,669,509,103 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
980,820,917 |
896,848,891 |
812,446,423 |
727,445,737 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
536,748,106,585 |
530,581,134,363 |
629,910,842,482 |
632,460,491,668 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
228,594,003,797 |
219,471,329,313 |
247,022,343,814 |
260,305,392,766 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
152,108,035,760 |
143,142,309,649 |
158,405,832,146 |
179,971,088,322 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,354,420,035 |
27,503,904,154 |
20,003,957,592 |
15,353,168,795 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
272,562,605 |
5,673,912,325 |
5,615,865,879 |
644,318,122 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,164,310,449 |
5,688,018,828 |
2,553,024,785 |
1,664,773,702 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,740,038,262 |
5,256,350,679 |
8,796,313,514 |
5,626,245,304 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,422,076,202 |
1,746,634,281 |
2,949,341,529 |
8,618,561,361 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,343,636,744 |
5,765,412,067 |
7,083,514,370 |
11,454,850,124 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,883,021,914 |
10,347,517,333 |
1,791,852,925 |
14,382,552,762 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
83,257,416,373 |
79,556,296,455 |
108,527,563,121 |
118,384,184,157 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,768,989,236 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,670,553,176 |
1,604,263,527 |
1,084,398,431 |
2,073,444,759 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
76,485,968,037 |
76,329,019,664 |
88,616,511,668 |
80,334,304,444 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
70,905,527,325 |
70,452,614,746 |
74,726,625,335 |
74,926,149,526 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,937,780,712 |
4,938,280,712 |
13,066,762,127 |
4,939,780,712 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
642,660,000 |
938,124,206 |
823,124,206 |
468,374,206 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
308,154,102,788 |
311,109,805,050 |
382,888,498,668 |
372,155,098,902 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
308,154,102,788 |
311,109,805,050 |
382,888,498,668 |
372,155,098,902 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,841,746,553 |
2,841,746,553 |
2,841,746,553 |
-20,551,070,637 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,958,335,540 |
12,958,335,540 |
12,958,335,540 |
12,958,335,540 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,251,885,617 |
-6,389,527,834 |
14,208,646,857 |
28,769,811,238 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-23,990,375,255 |
-24,990,375,255 |
-25,055,365,721 |
25,749,832,144 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,738,489,638 |
18,600,847,421 |
39,264,012,578 |
3,019,979,094 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,605,906,312 |
26,699,250,791 |
77,879,769,718 |
75,978,022,761 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
536,748,106,585 |
530,581,134,363 |
629,910,842,482 |
632,460,491,668 |
|