MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HVC

 Công ty Cổ phần Hưng Vượng

Logo Công ty Cổ phần Hưng Vượng - HVC>
Công ty Cổ phần Hưng Vượng tiền thân là xí nghiệp chế biến lâm sản xuất khẩu 3/2, được thành lập ngày 01/07/1993. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/04/2004. Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất, gia công, kinh doanh các sản phẩm từ gỗ; khai thác, chế biến lâm sản, kinh daonh các mặt hàng phục vụ chế biến lâm sản; mua bán vật liệu xây dựng;...
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 03/03/2014
14.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    14.1
  • Giá trần
    19.7
  • Giá sàn
    8.5
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    14.1
  • Giá thấp nhất
    14.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:26/10/2010
Với Khối lượng (cp):6,920,750
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2012
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    6,920,750
  • KLCP đang lưu hành:
    6,920,750
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    97.58
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2010 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.