1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
169,722,918,929 |
137,248,996,283 |
107,742,973,184 |
86,260,951,331 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
169,722,918,929 |
137,248,996,283 |
107,742,973,184 |
86,260,951,331 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
151,315,825,662 |
125,483,269,945 |
87,950,013,034 |
72,618,930,261 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,407,093,267 |
11,765,726,338 |
19,792,960,150 |
13,642,021,070 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,064,712,017 |
3,590,427,125 |
9,692,655,035 |
2,484,916,480 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,444,152,061 |
1,829,298,749 |
3,455,470,648 |
2,314,996,633 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,007,441,501 |
1,047,139,368 |
1,399,490,828 |
1,642,224,448 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,695,837,819 |
|
8,154,971,036 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,999,610,042 |
5,523,201,748 |
4,537,579,689 |
3,483,762,011 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,855,055,057 |
4,710,376,268 |
8,346,762,971 |
6,091,828,154 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,868,825,943 |
3,293,276,698 |
21,300,772,913 |
4,236,350,752 |
|
12. Thu nhập khác |
559,228,241 |
1,089,721,968 |
323,000,350 |
72,677,100 |
|
13. Chi phí khác |
-82,941,177 |
27,000,000 |
27,022,368 |
58,562,397 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
642,169,418 |
1,062,721,968 |
295,977,982 |
14,114,703 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,510,995,361 |
4,355,998,666 |
21,596,750,895 |
4,250,465,455 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,480,198,244 |
693,610,378 |
1,073,360,327 |
830,595,126 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
91,372,492 |
83,972,026 |
84,402,468 |
85,000,686 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,939,424,625 |
3,578,416,262 |
20,438,988,100 |
3,334,869,643 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,762,539,133 |
2,862,357,783 |
20,663,165,157 |
3,019,979,094 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,176,885,492 |
716,058,479 |
-224,177,057 |
314,890,549 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
355 |
104 |
751 |
110 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|