MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAI

 CTCP Công nghệ thông tin, viễn thông và tự động hóa Dầu khí (UpCOM)

CTCP Công nghệ thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí - PAI
PAIC được thành lập ngày 16/02/2009. Mặc dù mới thành lập, nhưng PAIC thừa hưởng toàn bộ cơ sở vật chất, nhân lực, năng lực và kinh nghiệm của Công ty TNHH một thành viên Công nghệ thông tin và Tự động hóa Dầu khí. Hiện, PAIC có 117 người làm việc ở Trụ sở chính tại Hà Nội, tại Văn phòng đại diện tại Tp. Hồ Chí Minh và tại Khu công nghiệp Dung Quất, tỉnh Quảng Ngãi.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
9.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.7
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    5.9
  • Giá mở cửa
    9.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.88 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,235,290
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    4,235,290
  • KLCP đang lưu hành:
    4,235,290
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    41.08
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 92,985,341 118,524,498 74,638,273 118,453,665
Giá vốn hàng bán 76,304,166 99,185,239 55,290,681 97,315,563
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,681,175 19,339,260 19,347,593 21,138,102
Lợi nhuận tài chính 1,840,831 1,486,327 1,870,322 3,042,412
Lợi nhuận khác 906,495 -190,010 -8,665 -4,574
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,136,551 4,898,175 4,567,221 6,099,131
Lợi nhuận sau thuế 3,389,930 3,689,443 3,613,644 4,830,740
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,389,930 3,689,443 3,613,644 4,830,740
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 77,445,517 78,249,689 55,837,659 58,400,005
Tổng tài sản 91,072,070 92,660,658 72,432,012 73,375,812
Nợ ngắn hạn 43,690,214 44,469,526 24,384,413 24,247,069
Tổng nợ 43,690,214 44,469,526 24,384,413 24,247,069
Vốn chủ sở hữu 47,381,856 48,191,132 48,047,599 49,128,743
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.