Doanh thu bán hàng và CCDV
|
69,919,845
|
93,613,983
|
147,589,966
|
117,759,104
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,476,957
|
24,233,798
|
66,093,865
|
32,503,765
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,844,212
|
13,284,470
|
40,316,427
|
24,482,559
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,416,951
|
10,943,531
|
31,412,138
|
20,941,686
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
182,093,581
|
127,247,812
|
180,145,166
|
142,260,005
|
|