Doanh thu bán hàng và CCDV
|
343,785,414
|
238,751,847
|
187,553,262
|
341,404,371
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
100,327,532
|
31,714,382
|
23,919,693
|
80,968,166
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
49,488,436
|
9,981,616
|
4,829,130
|
58,063,895
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
29,962,166
|
-452,700
|
-2,327,041
|
32,320,879
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
353,907,752
|
253,398,075
|
346,846,400
|
372,816,159
|
|