MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 182,093,581,084 127,247,811,997 180,145,166,345 142,260,005,354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,884,293,050 29,400,090,890 60,334,618,849 28,443,328,250
1. Tiền 24,884,293,050 29,400,090,890 60,334,618,849 28,443,328,250
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,564,030,958 31,801,093,641 38,308,117,704 57,453,267,888
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,354,601,785 7,539,808,172 3,798,437,768 12,207,694,852
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,093,574,987 2,071,489,856 1,944,472,582 3,096,693,259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 20,000,000,000 30,000,000,000 40,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,115,854,186 2,189,795,613 2,565,207,354 2,148,879,777
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 80,752,361,735 52,314,387,029 65,399,095,899 42,326,084,509
1. Hàng tồn kho 80,752,361,735 52,314,387,029 65,399,095,899 42,326,084,509
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,892,895,341 3,732,240,437 6,103,333,893 4,037,324,707
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 929,664,000 451,008,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,822,273,330 3,661,618,426 4,989,241,730 3,401,888,544
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,622,011 70,622,011 184,428,163 184,428,163
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 530,392,700,838 462,628,432,903 462,719,363,717 446,218,014,947
I. Các khoản phải thu dài hạn 43,000,000,000 53,000,000,000 43,000,000,000 40,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 43,000,000,000 53,000,000,000 43,000,000,000 40,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 429,830,814,279 353,410,949,795 358,532,083,781 340,689,704,866
1. Tài sản cố định hữu hình 424,434,513,434 348,014,648,950 353,135,782,936 335,293,404,021
- Nguyên giá 771,447,333,920 647,304,394,064 671,660,545,112 654,223,289,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -347,012,820,486 -299,289,745,114 -318,524,762,176 -318,929,885,759
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,396,300,845 5,396,300,845 5,396,300,845 5,396,300,845
- Nguyên giá 5,932,322,133 5,883,367,742 5,892,241,116 5,884,459,131
- Giá trị hao mòn lũy kế -536,021,288 -487,066,897 -495,940,271 -488,158,286
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,096,159,347 42,600,259,231 46,950,942,762 50,381,452,662
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,096,159,347 42,600,259,231 46,950,942,762 50,381,452,662
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,465,727,212 10,617,223,877 11,236,337,174 12,146,857,419
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,465,727,212 10,617,223,877 11,236,337,174 12,146,857,419
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 712,486,281,922 589,876,244,900 642,864,530,062 588,478,020,301
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 180,319,858,692 108,482,565,281 105,239,017,328 62,112,495,419
I. Nợ ngắn hạn 100,667,510,120 89,354,267,737 105,239,017,328 62,112,495,419
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,659,063,003 2,206,014,223 1,719,663,144 9,071,656,411
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,333,951,709 3,807,754,428 3,600,674,264 50,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,971,166,401 8,974,722,467 13,636,107,063 9,010,925,311
4. Phải trả người lao động 12,031,557,647 8,571,292,258 32,746,243,049 9,379,811,411
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 63,187,016 11,615,849 2,133,855,607 1,818,101,092
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,914,401,746 917,765,664 1,016,323,687 1,777,686,637
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,806,718,581 59,543,837,691 45,322,271,775 26,340,025,929
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,887,464,017 5,321,265,157 5,063,878,739 4,664,288,628
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 79,652,348,572 19,128,297,544
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79,652,348,572 19,128,297,544
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 532,166,423,230 481,393,679,619 537,625,512,734 526,365,524,882
I. Vốn chủ sở hữu 532,166,423,230 481,393,679,619 537,625,512,734 526,365,524,882
1. Vốn góp của chủ sở hữu 732,000,000,000 732,000,000,000 732,000,000,000 732,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 732,000,000,000 732,000,000,000 732,000,000,000 732,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -331,269,805,969 -398,104,406,349 -374,846,027,052 -386,710,487,721
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,922,918,427 43,023,891,175 43,186,847,037 43,186,847,037
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,915,618,965 99,964,860,102 132,597,473,756 133,237,351,932
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,723,497,611 57,270,918,774 58,491,394,364 112,295,665,451
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,192,121,354 42,693,941,328 74,106,079,392 20,941,686,481
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,597,691,807 4,509,334,691 4,687,218,993 4,651,813,634
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 712,486,281,922 589,876,244,900 642,864,530,062 588,478,020,301
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.