Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
RBC
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su (UpCOM)
Công ty Cổ phần Công nghiệp và xuất nhập khẩu Cao su tiền thân là công ty công nghiệp và xuất khẩu Cao su trực thuộc Tổng công ty Cao su Việt Nam, được thành lập từ năm 1984. Đến năm 2004, Công ty chuyển đổi sang mô hình CTCP. Ngành nghề kinh doanh: công nghiệp chế biến sản phẩm từ cây cao su; mua bán cao su; trồng, khai thác, chế biến cây cao su và cây rừng trồng khác.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
09:40 T3, 19/11/2024
6.40
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
Giá tham chiếu
6.4
Giá trần
7.3
Giá sàn
5.5
Giá mở cửa
6.4
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KL Mua
0
KL Bán
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
49.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/02/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,030,308
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.32
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.32
P/E :
20.19
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
14.24
P/B:
0.45
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
10,030,308
KLCP đang lưu hành:
9,903,708
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
63.38
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
RBC: Bổ nhiệm ông Nguyễn Bảo Châu giữ chức Người phụ trách quản trị
(16/10/2024 00:00)
RBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
(07/05/2024 00:00)
RBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
(21/04/2024 00:00)
RBC: 04.04.2024, ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(12/03/2024 00:00)
RBC: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(08/03/2024 00:00)
RBC: Báo cáo thường niên 2023
(26/02/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
19/11
6.4
0.00 (0.00%)
0
0
18/11
6.4
0.00 (0.00%)
0
0
15/11
6.4
0.00 (0.00%)
0
0
14/11
6.9
0.50 (7.81%)
900
5,760
13/11
6.4
0.00 (0.00%)
0
0
12/11
7
0.70 (11.11%)
701
4,467
11/11
6.2
-0.90 (-12.68%)
500
3,130
08/11
7.1
0.00 (0.00%)
0
0
07/11
6.8
-0.80 (-10.53%)
1,900
13,400
06/11
7
-0.30 (-4.11%)
200
1,520
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
Doanh thu
491.7 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
4.3 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2022
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Nông nghiệp / Cao su tự nhiên
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
BRR
Upcom
18.30
(+0.55%)
1.7
10.9
DPR
HSX
37.20
(-0.27%)
11.2
3.3
DRG
Upcom
8.30
(+0.00%)
0.5
17.3
DRI
Upcom
12.00
(+0.84%)
1.0
11.5
GVR
HSX
31.10
(-0.16%)
1.2
25.9
HRC
HSX
41.05
(+0.00%)
0.8
54.4
LNC
Upcom
10.00
(+0.00%)
0.1
97.9
RTB
Upcom
27.70
(+0.00%)
3.9
7.2
SBR
Upcom
9.90
(+0.00%)
0.6
17.0
TNC
HSX
34.10
(+0.00%)
3.4
10.2
<
1
2
>
Trang 1/2
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
APH
HSX
0.3
6.4
23.1
3,207.1
CEE
HSX
0.1
10.7
132.4
418.7
CSM
HSX
0.3
12.2
37.9
1,720.2
CTI
HSX
0.1
16.6
154.5
783.6
DAG
HSX
0.3
1.4
4.1
381.2
DC4
HSX
0.4
12.7
33.7
648.8
DRH
HSX
0.2
1.9
8.2
1,104.7
FIT
HSX
0.2
4.2
17.9
2,369.3
EMC
HSX
0.2
12.2
64.3
260.8
EVG
HSX
0.1
5.9
49.2
1,549.8
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
>
Trang 1/25 (Tổng số 246 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/19/2024 9:40:30 AM
Chủ tịch HĐQT
Ông Phan Đình Phúc
11/18/2024 9:40:30 AM
Giá cổ phiếu
6.4
11/18/2024 9:40:30 AM
Giá cổ phiếu
6.4
11/17/2024 9:40:30 AM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
307,394,731,319 VNĐ (năm 2023)