MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BRR

 Công ty Cổ phần Cao su Bà Rịa (UpCOM)

CTCP Cao su Bà Rịa - BARUCO - BRR
Công ty cổ phần Cao su Bà Rịa (trước là Công ty Cao su Bà Rịa) được thành lập theo quyết định số 362/QĐ/TCCB/NN ngày 11/6/1994 của Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm, nay là Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, trên cơ sở tách các nông trường: Bình Ba, Xà Bang, Cù Bị (thuộc huyện Châu Đức), Hòa Bình (thuộc huyện Xuyên Mộc) của Công ty Cao su Đồng Nai.
Cập nhật:
14:15 T4, 18/09/2024
17.70
  -1.5 (-7.81%)
Khối lượng
17,310
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.2
  • Giá trần
    22
  • Giá sàn
    16.4
  • Giá mở cửa
    19.1
  • Giá cao nhất
    19.1
  • Giá thấp nhất
    17.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 112,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 18/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.25
  •        P/E :
    14.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.06
  •        P/B:
    1.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,808
  • KLCP đang niêm yết:
    112,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    112,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,991.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 105,442,969 199,344,838 51,061,963 53,178,997
Giá vốn hàng bán 90,790,828 169,193,896 41,189,194 42,697,611
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,652,141 30,150,942 9,872,769 10,481,386
Lợi nhuận tài chính 40,539,974 34,683,048 1,098,454 14,178,006
Lợi nhuận khác 1,734,812 7,445,005 515,387 22,028,415
Tổng lợi nhuận trước thuế 49,458,571 58,307,364 5,390,358 39,030,386
Lợi nhuận sau thuế 47,896,523 54,382,794 4,605,878 33,922,127
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 47,896,523 54,382,794 4,605,878 33,922,127
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 285,945,938 298,390,018 268,271,889 341,454,437
Tổng tài sản 1,581,754,574 1,596,731,849 1,556,649,702 1,613,997,611
Nợ ngắn hạn 204,203,222 164,375,460 119,380,157 244,416,083
Tổng nợ 217,524,172 177,436,729 132,181,745 256,957,990
Vốn chủ sở hữu 1,364,230,402 1,419,295,119 1,424,467,957 1,357,039,621
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.