MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Bà Rịa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 285,945,938,074 298,390,017,833 268,271,888,907 341,454,436,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 159,131,446,652 160,955,632,081 193,968,120,696 165,990,996,076
1. Tiền 1,681,446,652 1,455,632,081 1,968,120,696 7,490,996,076
2. Các khoản tương đương tiền 157,450,000,000 159,500,000,000 192,000,000,000 158,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,000,000,000 53,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 53,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,311,866,429 72,398,324,603 15,020,938,880 26,650,191,046
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,198,180,184 38,825,733,217 10,584,821,903 10,314,373,312
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,206,517,140 70,000,000 1,910,024,258 2,136,180,652
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,907,169,105 33,502,591,386 2,526,092,719 14,199,637,082
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 69,779,813,728 57,122,258,451 44,129,557,508 40,219,076,143
1. Hàng tồn kho 69,779,813,728 57,122,258,451 44,129,557,508 40,219,076,143
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,722,811,265 7,913,802,698 15,153,271,823 55,594,173,356
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,102,321,478 97,278,385 5,421,865,313 16,794,138,441
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 620,489,787 7,816,524,313 9,731,406,510 38,800,034,915
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,295,808,635,631 1,298,341,830,809 1,288,377,813,567 1,272,543,174,136
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 493,153,894,054 484,540,208,273 499,875,431,375 482,623,966,421
1. Tài sản cố định hữu hình 493,068,789,887 484,459,791,606 499,799,702,208 482,552,924,754
- Nguyên giá 846,391,998,513 845,986,175,068 870,915,326,904 853,285,243,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -353,323,208,626 -361,526,383,462 -371,115,624,696 -370,732,318,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 85,104,167 80,416,667 75,729,167 71,041,667
- Nguyên giá 1,338,601,683 1,338,601,683 1,338,601,683 1,338,601,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,253,497,516 -1,258,185,016 -1,262,872,516 -1,267,560,016
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 127,559,525,729 140,146,707,777 115,201,412,677 115,519,419,065
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 127,559,525,729 140,146,707,777 115,201,412,677 115,519,419,065
V. Đầu tư tài chính dài hạn 663,057,931,293 663,238,111,088 663,238,111,088 663,238,111,088
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 342,886,600,625 342,886,600,625 342,886,600,625 342,886,600,625
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 324,501,345,330 324,501,345,330 324,501,345,330 324,501,345,330
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,330,014,662 -4,149,834,867 -4,149,834,867 -4,149,834,867
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,037,284,555 10,416,803,671 10,062,858,427 11,161,677,562
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,926,701,464 3,048,728,780 2,694,783,536 3,793,602,671
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,110,583,091 7,368,074,891 7,368,074,891 7,368,074,891
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,581,754,573,705 1,596,731,848,642 1,556,649,702,474 1,613,997,610,757
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 217,524,171,922 177,436,729,286 132,181,745,239 256,957,989,609
I. Nợ ngắn hạn 204,203,222,050 164,375,460,347 119,380,157,233 244,416,082,536
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,242,465,361 5,999,308,207 1,911,891,456 11,465,434,021
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,826,980,715 812,432,687 4,324,607,565 15,024,761,441
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,097,201,001 5,027,239,383 1,323,272,910 5,398,256,637
4. Phải trả người lao động 13,253,300,459 44,741,504,176 19,587,837,922 24,693,368,997
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 93,855,865,673 39,735,656,159 39,815,463,667 119,809,744,241
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,927,408,841 68,059,319,735 52,417,083,713 68,024,517,199
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,320,949,872 13,061,268,939 12,801,588,006 12,541,907,073
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13,320,949,872 13,061,268,939 12,801,588,006 12,541,907,073
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,364,230,401,783 1,419,295,119,356 1,424,467,957,235 1,357,039,621,148
I. Vốn chủ sở hữu 1,364,230,401,783 1,419,295,119,356 1,424,467,957,235 1,357,039,621,148
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000 1,125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 159,495,710,057 159,495,710,057 159,495,710,057 193,511,615,954
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,734,691,726 134,799,409,299 139,972,247,178 38,528,005,194
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 681,923,185 135,366,368,897
- LNST chưa phân phối kỳ này 79,734,691,726 134,117,486,114 4,605,878,281 38,528,005,194
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,581,754,573,705 1,596,731,848,642 1,556,649,702,474 1,613,997,610,757
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.