MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BRR

 Công ty Cổ phần Cao su Bà Rịa (UpCOM)

CTCP Cao su Bà Rịa - BARUCO - BRR
Công ty cổ phần Cao su Bà Rịa (trước là Công ty Cao su Bà Rịa) được thành lập theo quyết định số 362/QĐ/TCCB/NN ngày 11/6/1994 của Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm, nay là Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, trên cơ sở tách các nông trường: Bình Ba, Xà Bang, Cù Bị (thuộc huyện Châu Đức), Hòa Bình (thuộc huyện Xuyên Mộc) của Công ty Cao su Đồng Nai.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
19
  -1.9 (-9.09%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.9
  • Giá trần
    24
  • Giá sàn
    17.8
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    19
  • Giá thấp nhất
    19
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 112,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 18/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.71
  •        P/E :
    26.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.62
  •        P/B:
    1.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,280
  • KLCP đang niêm yết:
    112,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    112,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,137.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 393,128,454 499,782,045 423,088,812 406,678,146
Giá vốn hàng bán 310,415,418 367,164,985 324,526,279 342,755,219
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 82,713,036 132,617,060 98,562,533 63,922,927
Lợi nhuận tài chính 49,536,741 48,053,582 51,715,360 92,739,690
Lợi nhuận khác 14,592,232 17,440,482 48,294,784 21,797,441
Tổng lợi nhuận trước thuế 117,158,185 161,155,960 165,024,811 143,637,573
Lợi nhuận sau thuế 109,035,287 146,320,026 146,199,904 134,684,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 109,035,287 146,320,026 146,199,904 134,684,446
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 230,170,981 259,960,584 270,526,615 298,335,478
Tổng tài sản 1,554,313,663 1,578,349,498 1,585,551,575 1,596,677,309
Nợ ngắn hạn 175,181,538 232,175,985 219,332,873 163,753,961
Tổng nợ 259,504,884 247,537,692 233,432,865 176,815,230
Vốn chủ sở hữu 1,294,808,780 1,330,811,806 1,352,118,710 1,419,862,079
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.