MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

OGC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương (HOSE)

CTCP Tập Đoàn Đại Dương - Ocean Group - OGC
05/2007 Thành lập tập đoàn Đại Dương (OceanGroup). 01/01/2009 Công ty cổ phần tập đoàn Đại Dương(OGC) thực hiện đầu tư và nắm cổ phần chi phối trong Công ty Cổ phần Chứng khoán Đại Dương. 16/04/2010 OGC đã được Sở giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh quyết định chấp thuận niêm yết với số vốn điều lệ 2.500 tỷ đồng
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
6.9
  -0.05 (-0.72%)
Khối lượng
318,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.95
  • Giá trần
    7.43
  • Giá sàn
    6.47
  • Giá mở cửa
    6.9
  • Giá cao nhất
    6.95
  • Giá thấp nhất
    6.85
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -9,000
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.07 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.74 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 250,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.29
  •        P/E :
    23.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.79
  •        P/B:
    1.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    412,820
  • KLCP đang niêm yết:
    300,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    299,999,999
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,070.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 165,782,567 132,718,224 150,535,209 579,343,260
Giá vốn hàng bán 110,144,628 94,243,475 98,976,499 238,605,980
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 53,930,159 37,735,876 49,883,147 330,632,771
Lợi nhuận tài chính 3,521,466 5,591,651 28,049,870 -2,260,635
Lợi nhuận khác -617,306 -4,458,457 -1,673,090 -3,186,882
Tổng lợi nhuận trước thuế -6,541,518 -8,734,259 31,581,533 173,722,077
Lợi nhuận sau thuế -8,828,986 -11,387,744 29,437,223 132,742,291
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,642,182 -3,291,781 18,025,504 74,777,822
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,333,827,235 1,305,635,394 1,342,432,024 1,593,155,177
Tổng tài sản 2,992,557,497 2,968,806,838 2,998,494,794 3,317,215,808
Nợ ngắn hạn 796,635,442 784,618,784 784,530,502 967,053,971
Tổng nợ 1,925,707,070 1,916,689,761 1,918,209,667 2,078,043,823
Vốn chủ sở hữu 1,066,850,427 1,052,117,078 1,080,285,127 1,239,171,985
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.