MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NHH

 Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội (HOSE)

Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội - HPCS.,JSC - NHH
Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội (mã ck: NHH) được thành lập năm 1972, có trụ sở tại tổ 12, phường Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội và trở thành công ty thành viên thuộc Tập đoàn An Phát Holdings từ cuối năm 2018. NHH được trang bị hệ thống nhà xưởng sản xuất, dây chuyền, trang thiết bị đồng bộ, hiện đại, là đối tác của các Tập đoàn đa quốc gia như Honda, Toyota, Samsung, Piaggio, LG, Panasonic, Brother… NHH được đánh giá là Công ty sản xuất nhựa tiên tiến, hiện đại hàng đầu Việt Nam, là đầu tàu miền Bắc trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp nhựa hỗ trợ.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 02/10/2023
16.7
  0.05 (0.3%)
Khối lượng
855,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.65
  • Giá trần
    17.8
  • Giá sàn
    15.5
  • Giá mở cửa
    16.7
  • Giá cao nhất
    17.15
  • Giá thấp nhất
    16.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    500
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.54 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:08/09/2017
Với Khối lượng (cp):6,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):90.0
Ngày giao dịch cuối cùng:04/12/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,440,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 15000 đ/cp
- 17/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/11/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 861:50, giá 45000 đ/cp
- 07/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 28/11/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 65:38, giá 30000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.55
  •        P/E :
    10.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.77
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    430,990
  • KLCP đang niêm yết:
    72,880,000
  • KLCP đang lưu hành:
    72,880,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,217.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 646,974,132 661,259,937 542,116,451 495,612,002
Giá vốn hàng bán 541,486,283 548,103,946 449,835,638 433,035,581
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 103,057,887 109,325,814 92,147,545 61,152,529
Lợi nhuận tài chính -2,352,524 -6,270,507 -6,857,882 -5,014,054
Lợi nhuận khác 22,856 -237,866 553,144 393,966
Tổng lợi nhuận trước thuế 43,294,753 48,961,144 41,969,736 11,331,276
Lợi nhuận sau thuế 34,581,665 37,591,884 32,591,724 8,254,390
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 34,579,641 37,591,020 32,588,557 8,251,822
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,313,017,354 1,258,453,055 1,060,887,887 1,002,181,071
Tổng tài sản 2,433,299,292 2,386,589,302 2,266,923,417 2,225,265,199
Nợ ngắn hạn 993,645,475 937,428,697 790,188,211 795,315,510
Tổng nợ 1,168,930,327 1,084,628,453 932,617,013 907,444,405
Vốn chủ sở hữu 1,264,368,965 1,301,960,849 1,334,306,404 1,317,820,794
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.