MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMP

 Công ty cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ (HNX)

Công ty cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ - PMP
Công ty Cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ tiền thân là Nhà máy Sản xuất bao bì Hương Phong thuộc Công ty TNHH Hương Phong. Ngày 17/04/2008, Đại hội đồng cổ đông thành lập Công ty cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ. Ngày 22/09/2015, cổ phiếu PMP chính thức niêm yết trên sàn HNX. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các sản phẩm bao bì; kinh doanh vật liệu xây dựng, hàng điện tử; mua bán vật tư, thiết bị ngành công nghiệp; cho thuê kho bãi...
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
13.30
  0 (0%)
Khối lượng
65
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.3
  • Giá trần
    14.6
  • Giá sàn
    12
  • Giá mở cửa
    13.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.3%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.8%
- 17/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 07/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.69
  •        P/E :
    7.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.73
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    327
  • KLCP đang niêm yết:
    4,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    55.86
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 133,825,439 144,743,815 157,938,820 152,572,334
Giá vốn hàng bán 118,119,031 129,238,702 141,323,532 134,139,179
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,706,407 15,505,113 16,615,288 18,433,155
Lợi nhuận tài chính -1,741,948 -1,567,820 -1,070,821 -1,533,573
Lợi nhuận khác -110,492 -2,577 63,606 -182,370
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,249,242 2,004,130 2,899,589 2,329,898
Lợi nhuận sau thuế 859,317 1,521,046 2,320,318 1,863,748
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 859,317 1,521,046 2,320,318 1,863,748
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 172,855,955 187,428,426 179,704,292 209,843,315
Tổng tài sản 239,540,455 247,841,715 241,175,194 275,018,322
Nợ ngắn hạn 166,936,354 175,277,010 168,265,640 204,477,994
Tổng nợ 171,994,677 177,587,191 169,953,199 206,165,553
Vốn chủ sở hữu 67,545,778 70,254,524 71,221,995 68,852,769
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.