MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GMD

 Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)

CTCP Gemadept - GMD
Công ty Gemadept, tiền thân là một doanh nghiệp nhà nước, thành lập năm 1990. Cùng với chính sách đổi mới kinh tế của Chính phủ, năm 1993, Gemadept trở thành một trong ba công ty đầu tiên được cổ phần hóa và được niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam từ năm 2002.
Cập nhật:
15:15 T6, 06/12/2024
67.40
  1.4 (2.12%)
Khối lượng
1,933,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    66
  • Giá trần
    70.6
  • Giá sàn
    61.4
  • Giá mở cửa
    66
  • Giá cao nhất
    67.8
  • Giá thấp nhất
    65.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    277,700
  • GT Mua
    19.2 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.48 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/04/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,658,843
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/10/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 15/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 03/04/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/08/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/12/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/07/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 20/06/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 27/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/10/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/06/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2013: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/02/2013: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.07
  •        P/E :
    11.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    61.70
  •        P/B:
    2.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    910,840
  • KLCP đang niêm yết:
    310,486,957
  • KLCP đang lưu hành:
    413,982,609
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    27,902.43
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,033,812,069 1,005,539,541 1,181,097,334 1,264,114,624
Giá vốn hàng bán 608,160,686 564,654,212 639,028,060 682,780,659
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 425,651,383 440,885,329 542,069,274 581,333,965
Lợi nhuận tài chính -841,346 314,826,755 -17,681,672 -45,030,004
Lợi nhuận khác -34,694,531 3,789,551 5,471,412 -75,401,035
Tổng lợi nhuận trước thuế 253,336,092 707,962,298 511,296,400 500,651,630
Lợi nhuận sau thuế 191,540,062 655,990,104 418,029,133 448,380,764
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 114,835,218 559,415,060 303,161,314 335,047,467
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,400,794,961 4,159,668,253 3,931,370,814 3,491,688,358
Tổng tài sản 13,542,100,529 14,338,010,174 14,831,157,685 14,366,409,922
Nợ ngắn hạn 1,936,492,927 1,941,488,738 2,041,557,944 1,942,345,995
Tổng nợ 3,835,559,104 3,947,196,209 4,036,642,980 3,838,202,837
Vốn chủ sở hữu 9,706,541,425 10,390,813,965 10,794,514,705 10,528,207,085
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.