GMD
|
Lưu Tường Giai
|
Trưởng BKS |
|
|
122,660 |
|
40,000 |
20/12/2022 |
20/01/2023 |
|
40,000 |
12/01/2023 |
82,660 |
0.03 |
|
GMD
|
Trần Đức Thuận |
Thành viên BKS |
|
|
199,214 |
|
50,000 |
21/11/2022 |
20/12/2022 |
|
20,000 |
20/12/2022 |
169,814 |
0.06 |
|
GMD
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
|
|
|
11,315,000 |
|
|
|
|
|
200,000 |
19/10/2022 |
11,115,000 |
3.69 |
|
GMD
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund |
|
|
|
3,403,700 |
|
|
|
|
300,000 |
|
10/05/2022 |
3,703,700 |
1.23 |
|
GMD
|
Hoàng Thị Thanh
|
Mẹ |
Đỗ Công Khanh |
Phó Tổng GĐ |
1,060,000 |
100,000 |
|
23/02/2022 |
|
100,000 |
|
02/03/2022 |
1,160,000 |
0.38 |
|
GMD
|
Đỗ Việt Thành |
Em |
Đỗ Công Khanh |
Phó Tổng GĐ |
323,430 |
|
72,280 |
07/12/2021 |
31/12/2021 |
|
30,000 |
31/12/2021 |
293,430 |
0.10 |
|
GMD
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
|
|
|
11,603,000 |
|
|
|
|
|
400,000 |
19/11/2021 |
11,203,000 |
3.72 |
|
GMD
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund |
|
|
|
14,309,100 |
|
|
|
|
|
877,400 |
14/10/2021 |
13,431,700 |
4.46 |
|
GMD
|
Lưu Tường Giai
|
Trưởng BKS |
|
|
149,660 |
|
27,000 |
15/09/2021 |
14/10/2021 |
|
27,000 |
13/10/2021 |
122,660 |
0.04 |
|
GMD
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund |
|
|
|
15,673,300 |
|
|
|
|
|
700,000 |
26/08/2021 |
14,973,300 |
4.97 |
|
GMD
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
|
|
|
17,046,600 |
|
|
|
|
|
508,900 |
24/08/2021 |
16,537,700 |
5.49 |
|
GMD
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund |
|
|
|
18,346,600 |
|
|
|
|
|
600,000 |
18/08/2021 |
17,746,600 |
5.89 |
|
GMD
|
Bùi Thị Thu Hương
|
Thành viên HĐQT |
|
|
397,518 |
|
135,000 |
28/07/2021 |
25/08/2021 |
|
135,000 |
25/08/2021 |
262,518 |
0.09 |
|
GMD
|
Đoàn Mai Trâm |
Em dâu |
Đỗ Công Khanh |
Phó Tổng GĐ |
17,000 |
|
17,000 |
29/06/2021 |
01/07/2021 |
|
17,000 |
01/07/2021 |
|
0.00 |
|
GMD
|
Đỗ Việt Thành
|
Em |
Đỗ Công Khanh |
Phó Tổng GĐ |
393,430 |
|
70,000 |
24/06/2021 |
23/07/2021 |
|
70,000 |
16/07/2021 |
323,430 |
0.11 |
|
GMD
|
Nguyễn Thị Lan Hương |
Chị dâu |
Nguyễn Thế Dũng |
Phó Tổng GĐ |
30,000 |
|
30,000 |
21/06/2021 |
20/07/2021 |
|
30,000 |
20/07/2021 |
|
0.00 |
|
GMD
|
Nguyễn Minh Nguyệt
|
Thành viên HĐQT |
|
|
900,012 |
|
200,000 |
17/05/2021 |
15/06/2021 |
|
200,000 |
17/05/2021 |
700,012 |
0.23 |
|
GMD
|
Đỗ Việt Thành |
Em |
Đỗ Công Khanh |
Phó Tổng GĐ |
443,430 |
|
50,000 |
29/04/2021 |
28/05/2021 |
|
50,000 |
05/05/2021 |
393,430 |
0.13 |
|
GMD
|
Đỗ Lộc
|
anh |
Đỗ Văn Nhân |
Chủ tịch HĐQT |
405,028 |
|
15,000 |
02/04/2021 |
29/04/2021 |
|
15,000 |
07/04/2021 |
390,028 |
0.13 |
|
GMD
|
Đỗ Lộc |
anh |
Đỗ Văn Nhân |
Chủ tịch HĐQT |
425,028 |
|
20,000 |
18/02/2021 |
18/03/2021 |
|
20,000 |
19/02/2021 |
405,028 |
0.13 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.