MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DCL

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)

CTCP Dược phẩm Cửu Long - VPC - DCL
Nhiệm vụ chiến lược: Xây dựng công ty trở thành một trong những công ty Dược phẩm quốc gia phát triển vững mạnh toàn diện, nổi bật trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, nguyên liệu và trang thiết bị, dụng cụ y tế. Tăng trưởng hàng năm 20% doanh thu, 50% lợi nhuận sau thuế
Cập nhật:
15:15 T3, 10/12/2024
26.95
  -0.45 (-1.64%)
Khối lượng
71,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.4
  • Giá trần
    29.3
  • Giá sàn
    25.5
  • Giá mở cửa
    27.45
  • Giá cao nhất
    27.45
  • Giá thấp nhất
    26.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/03/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 07/09/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/10/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 19/04/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 15/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 19/05/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.86
  •        P/E :
    31.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.04
  •        P/B:
    1.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    292,570
  • KLCP đang niêm yết:
    73,041,030
  • KLCP đang lưu hành:
    73,041,030
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,968.46
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 396,368,848 282,910,009 289,719,442 242,949,954
Giá vốn hàng bán 307,497,249 214,468,431 243,080,466 200,261,463
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 81,561,144 63,471,854 39,898,195 35,353,875
Lợi nhuận tài chính 1,623,097 2,168,460 2,151,800 2,700,351
Lợi nhuận khác 122,617 -7,322,609 7,125,772 201,558
Tổng lợi nhuận trước thuế 36,284,423 28,054,088 14,277,688 2,318,698
Lợi nhuận sau thuế 28,946,790 22,286,318 11,224,366 1,563,465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,852,243 22,140,666 11,091,459 1,414,356
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,403,123,810 1,513,841,384 1,495,412,310 1,428,595,215
Tổng tài sản 2,277,459,686 2,413,973,585 2,415,496,958 2,396,547,877
Nợ ngắn hạn 618,065,837 679,241,012 673,242,955 630,381,844
Tổng nợ 826,659,158 933,695,538 933,194,546 912,682,000
Vốn chủ sở hữu 1,450,800,529 1,480,278,047 1,482,302,413 1,483,865,877
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.