MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 262,348,935,252 396,368,848,099 282,910,008,850 289,719,442,453
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,007,205,069 7,310,455,555 4,969,723,643 6,740,781,188
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 259,341,730,183 389,058,392,544 277,940,285,207 282,978,661,265
4. Giá vốn hàng bán 224,330,334,095 307,497,248,746 214,468,431,010 243,080,466,274
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,011,396,088 81,561,143,798 63,471,854,197 39,898,194,991
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,766,562,521 9,494,121,911 9,229,256,251 8,692,751,342
7. Chi phí tài chính 8,843,942,437 7,871,025,222 7,060,796,039 6,540,951,009
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,629,844,331 6,762,627,729 6,952,934,029 6,454,290,019
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,018,278,897 31,888,092,371 19,826,091,070 21,664,840,252
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,993,665,363 15,134,342,297 10,437,526,558 13,233,238,404
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 922,071,912 36,161,805,819 35,376,696,781 7,151,916,668
12. Thu nhập khác 54,140,707 128,178,513 79,681,810 61,019,100
13. Chi phí khác 9,983,498 5,561,065 7,402,290,695 -7,064,752,631
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 44,157,209 122,617,448 -7,322,608,885 7,125,771,731
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 966,229,121 36,284,423,267 28,054,087,896 14,277,688,399
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 202,025,176 9,131,536,573 4,767,795,137 3,408,653,230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 66,435,773 -1,793,903,600 999,974,275 -355,330,340
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 697,768,172 28,946,790,294 22,286,318,484 11,224,365,509
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 575,534,590 28,852,243,430 22,140,666,351 11,091,458,790
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 122,233,582 94,546,864 145,652,133 132,906,719
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 08 395 303 152
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.