1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
262,348,935,252 |
396,368,848,099 |
282,910,008,850 |
289,719,442,453 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,007,205,069 |
7,310,455,555 |
4,969,723,643 |
6,740,781,188 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
259,341,730,183 |
389,058,392,544 |
277,940,285,207 |
282,978,661,265 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
224,330,334,095 |
307,497,248,746 |
214,468,431,010 |
243,080,466,274 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,011,396,088 |
81,561,143,798 |
63,471,854,197 |
39,898,194,991 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,766,562,521 |
9,494,121,911 |
9,229,256,251 |
8,692,751,342 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,843,942,437 |
7,871,025,222 |
7,060,796,039 |
6,540,951,009 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,629,844,331 |
6,762,627,729 |
6,952,934,029 |
6,454,290,019 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,018,278,897 |
31,888,092,371 |
19,826,091,070 |
21,664,840,252 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,993,665,363 |
15,134,342,297 |
10,437,526,558 |
13,233,238,404 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
922,071,912 |
36,161,805,819 |
35,376,696,781 |
7,151,916,668 |
|
12. Thu nhập khác |
54,140,707 |
128,178,513 |
79,681,810 |
61,019,100 |
|
13. Chi phí khác |
9,983,498 |
5,561,065 |
7,402,290,695 |
-7,064,752,631 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
44,157,209 |
122,617,448 |
-7,322,608,885 |
7,125,771,731 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
966,229,121 |
36,284,423,267 |
28,054,087,896 |
14,277,688,399 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
202,025,176 |
9,131,536,573 |
4,767,795,137 |
3,408,653,230 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
66,435,773 |
-1,793,903,600 |
999,974,275 |
-355,330,340 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
697,768,172 |
28,946,790,294 |
22,286,318,484 |
11,224,365,509 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
575,534,590 |
28,852,243,430 |
22,140,666,351 |
11,091,458,790 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
122,233,582 |
94,546,864 |
145,652,133 |
132,906,719 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
395 |
303 |
152 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|