MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THI

 Công ty Cổ phần Thiết Bị Điện

CTCP Thiết Bị Điện - THIBIDI - THI
Công ty Thiết Bị Điện (THIBIDI) được thành lập từ năm 1977, chuyên sản xuất và cung cấp sản phẩm máy biến áp các loại. Là doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Tổng Công Ty Thiết Bị Kỹ Thuật Điện - Bộ Công Nghiệp. Trụ sở tọa lạc tại khu Công nghiệp Biên Hòa 1, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T4, 28/06/2023
23.70
  0 (0%)
Khối lượng
45,900
  • Giá tham chiếu
    23.7
  • Giá trần
    25.35
  • Giá sàn
    22.05
  • Giá mở cửa
    23.7
  • Giá cao nhất
    24.5
  • Giá thấp nhất
    23.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:26/05/2021
Với Khối lượng (cp):48,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:06/09/2021
Với Khối lượng (cp):48,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 49.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 48,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    422.63
  •        P/E :
    56.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.19
  •        P/B:
    0.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,850
  • KLCP đang niêm yết:
    48,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    48,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,156.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 470,106,898 348,581,603 335,754,762 260,486,962
Giá vốn hàng bán 403,807,493 298,815,964 306,958,534 228,088,057
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 61,295,451 48,944,249 28,796,227 32,398,905
Lợi nhuận tài chính -7,416,668 -11,155,757 10,929,467 -8,339,895
Lợi nhuận khác -209,642 3,997,881 530,038 267,273
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,875,867 1,445,566 13,893,811 1,520,975
Lợi nhuận sau thuế 2,200,220 1,131,771 16,184,824 1,107,469
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,200,220 1,131,771 16,184,824 1,107,469
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,028,197,877 1,747,034,335 1,330,303,667 942,521,580
Tổng tài sản 2,954,382,310 2,664,162,039 2,270,422,501 1,901,580,558
Nợ ngắn hạn 1,184,484,412 904,509,698 584,168,782 265,488,846
Tổng nợ 1,645,675,286 1,354,437,127 944,512,765 574,563,353
Vốn chủ sở hữu 1,308,707,024 1,309,724,912 1,325,909,737 1,327,017,205
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.