MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 689,067,362,628 636,991,961,052 676,540,828,605 645,374,906,418
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,648,459,111 18,335,200,771 12,006,288,231 9,053,711,861
1. Tiền 20,648,459,111 18,335,200,771 12,006,288,231 9,053,711,861
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61,050,570,995 61,129,853,187 63,339,792,472 64,897,227,412
1. Chứng khoán kinh doanh 39,493,142,987 39,493,142,987 39,493,142,987 39,493,142,987
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,557,428,008 21,636,710,200 23,846,649,485 25,404,084,425
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 248,197,406,315 217,969,994,272 245,238,121,020 197,107,885,210
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 172,046,243,180 173,371,117,646 195,453,243,253 171,329,654,594
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,980,368,208 25,548,893,791 19,415,419,736 12,181,364,043
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,000,000,000 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,972,284,417 20,851,472,325 32,312,530,139 13,539,938,681
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,801,489,490 -1,801,489,490 -1,943,072,108 -1,943,072,108
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 355,920,843,839 333,813,060,970 352,630,776,082 369,820,472,216
1. Hàng tồn kho 360,339,300,587 337,596,328,664 358,082,513,813 373,585,152,643
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,418,456,748 -3,783,267,694 -5,451,737,731 -3,764,680,427
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,250,082,368 5,743,851,852 3,325,850,800 4,495,609,719
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,617,385,495 4,347,117,728 2,279,720,868 2,508,439,215
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,632,696,873 1,347,175,483 1,046,129,932 1,987,170,504
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,558,641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 167,123,198,577 246,771,545,450 248,732,972,531 257,284,268,772
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,080,779,785 3,121,983,539 5,961,577,179 6,536,166,947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,080,779,785 3,121,983,539 5,961,577,179 6,536,166,947
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,251,818,536 117,544,926,051 128,413,719,386 133,388,362,034
1. Tài sản cố định hữu hình 52,515,391,528 87,710,792,637 96,952,981,140 99,011,401,294
- Nguyên giá 130,155,502,820 172,348,455,569 184,283,041,428 188,146,641,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,640,111,292 -84,637,662,932 -87,330,060,288 -89,135,240,134
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,348,031,409 22,648,531,960 24,477,930,935 27,593,322,916
- Nguyên giá 9,512,654,892 26,442,353,669 27,336,968,215 31,460,318,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,164,623,483 -3,793,821,709 -2,859,037,280 -3,866,995,299
3. Tài sản cố định vô hình 7,388,395,599 7,185,601,454 6,982,807,311 6,783,637,824
- Nguyên giá 9,845,185,373 8,550,433,373 8,550,433,373 8,550,433,373
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,456,789,774 -1,364,831,919 -1,567,626,062 -1,766,795,549
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 52,826,363 52,826,363 52,826,363 52,826,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,826,363 -52,826,363 -52,826,363 -52,826,363
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,275,516,582 8,951,043,777 771,151,719 1,073,300,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,275,516,582 8,951,043,777 771,151,719 1,073,300,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,670,561,528
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,670,561,528
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 49,844,522,146 117,153,592,083 113,586,524,247 116,286,439,791
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,979,155,396 59,726,364,949 56,852,330,867 68,609,510,862
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,949,797,560 11,445,387,783 13,023,577,268 13,420,314,035
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 12,300,000 12,300,000
5. Lợi thế thương mại 903,269,190 45,969,539,351 43,710,616,112 34,256,614,894
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 856,190,561,205 883,763,506,502 925,273,801,136 902,659,175,190
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 609,028,100,091 622,958,151,602 647,515,133,513 640,757,557,623
I. Nợ ngắn hạn 597,304,333,556 574,026,871,443 611,629,408,424 605,210,594,672
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,330,775,074 60,504,244,630 67,349,539,021 62,500,418,418
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,489,890,211 1,225,765,965 2,943,585,312 764,454,812
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,346,612,782 5,275,168,576 8,021,359,398 9,137,666,617
4. Phải trả người lao động 23,342,515,793 9,191,852,034 13,091,012,706 11,524,765,553
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,862,148,000 3,211,150,581 3,152,269,503 2,084,715,793
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 272,662,624 2,774,423,354 2,662,929,386 529,981,549
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,151,736,635 2,698,743,351 2,628,419,210 1,754,856,670
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 464,747,792,326 487,397,721,241 508,241,674,070 513,386,712,242
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,760,200,111 1,747,801,711 3,538,619,818 3,527,023,018
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,723,766,535 48,931,280,159 35,885,725,089 35,546,962,951
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,074,910,245
7. Phải trả dài hạn khác 70,444,444 70,444,444 70,444,444 70,444,444
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,653,322,091 48,860,835,715 35,815,280,645 33,401,608,262
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 247,162,461,114 260,755,354,900 277,758,667,623 261,901,617,567
I. Vốn chủ sở hữu 247,112,461,114 260,755,354,900 277,708,667,623 261,851,617,567
1. Vốn góp của chủ sở hữu 163,254,770,000 163,254,770,000 163,254,770,000 186,106,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 163,254,770,000 163,254,770,000 163,254,770,000 186,106,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 523,056,160 523,056,160 523,056,160 523,056,160
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,354,804,815 9,354,804,815 9,354,804,815 9,354,804,815
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,536,822,093 2,536,822,093 2,536,822,093 2,536,822,093
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,474,023,995 71,532,626,878 79,370,494,754 40,487,911,818
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,475,754,527 64,201,577,669 62,396,513,562 20,823,477,010
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,998,269,468 7,331,049,209 16,973,981,192 19,664,434,808
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,968,984,051 13,553,274,954 22,668,719,801 22,842,522,681
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Nguồn kinh phí 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 856,190,561,205 883,713,506,502 925,273,801,136 902,659,175,190
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.