TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
689,067,362,628 |
636,991,961,052 |
676,540,828,605 |
645,374,906,418 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,648,459,111 |
18,335,200,771 |
12,006,288,231 |
9,053,711,861 |
|
1. Tiền |
20,648,459,111 |
18,335,200,771 |
12,006,288,231 |
9,053,711,861 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,050,570,995 |
61,129,853,187 |
63,339,792,472 |
64,897,227,412 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
39,493,142,987 |
39,493,142,987 |
39,493,142,987 |
39,493,142,987 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,557,428,008 |
21,636,710,200 |
23,846,649,485 |
25,404,084,425 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
248,197,406,315 |
217,969,994,272 |
245,238,121,020 |
197,107,885,210 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
172,046,243,180 |
173,371,117,646 |
195,453,243,253 |
171,329,654,594 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,980,368,208 |
25,548,893,791 |
19,415,419,736 |
12,181,364,043 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,000,000,000 |
|
|
2,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,972,284,417 |
20,851,472,325 |
32,312,530,139 |
13,539,938,681 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,801,489,490 |
-1,801,489,490 |
-1,943,072,108 |
-1,943,072,108 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
355,920,843,839 |
333,813,060,970 |
352,630,776,082 |
369,820,472,216 |
|
1. Hàng tồn kho |
360,339,300,587 |
337,596,328,664 |
358,082,513,813 |
373,585,152,643 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,418,456,748 |
-3,783,267,694 |
-5,451,737,731 |
-3,764,680,427 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,250,082,368 |
5,743,851,852 |
3,325,850,800 |
4,495,609,719 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,617,385,495 |
4,347,117,728 |
2,279,720,868 |
2,508,439,215 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,632,696,873 |
1,347,175,483 |
1,046,129,932 |
1,987,170,504 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
49,558,641 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
167,123,198,577 |
246,771,545,450 |
248,732,972,531 |
257,284,268,772 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,080,779,785 |
3,121,983,539 |
5,961,577,179 |
6,536,166,947 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,080,779,785 |
3,121,983,539 |
5,961,577,179 |
6,536,166,947 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,251,818,536 |
117,544,926,051 |
128,413,719,386 |
133,388,362,034 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,515,391,528 |
87,710,792,637 |
96,952,981,140 |
99,011,401,294 |
|
- Nguyên giá |
130,155,502,820 |
172,348,455,569 |
184,283,041,428 |
188,146,641,428 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,640,111,292 |
-84,637,662,932 |
-87,330,060,288 |
-89,135,240,134 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,348,031,409 |
22,648,531,960 |
24,477,930,935 |
27,593,322,916 |
|
- Nguyên giá |
9,512,654,892 |
26,442,353,669 |
27,336,968,215 |
31,460,318,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,164,623,483 |
-3,793,821,709 |
-2,859,037,280 |
-3,866,995,299 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,388,395,599 |
7,185,601,454 |
6,982,807,311 |
6,783,637,824 |
|
- Nguyên giá |
9,845,185,373 |
8,550,433,373 |
8,550,433,373 |
8,550,433,373 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,456,789,774 |
-1,364,831,919 |
-1,567,626,062 |
-1,766,795,549 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
52,826,363 |
52,826,363 |
52,826,363 |
52,826,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
-52,826,363 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,275,516,582 |
8,951,043,777 |
771,151,719 |
1,073,300,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,275,516,582 |
8,951,043,777 |
771,151,719 |
1,073,300,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,670,561,528 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
39,670,561,528 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,844,522,146 |
117,153,592,083 |
113,586,524,247 |
116,286,439,791 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,979,155,396 |
59,726,364,949 |
56,852,330,867 |
68,609,510,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,949,797,560 |
11,445,387,783 |
13,023,577,268 |
13,420,314,035 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
12,300,000 |
12,300,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
903,269,190 |
45,969,539,351 |
43,710,616,112 |
34,256,614,894 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
856,190,561,205 |
883,763,506,502 |
925,273,801,136 |
902,659,175,190 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
609,028,100,091 |
622,958,151,602 |
647,515,133,513 |
640,757,557,623 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
597,304,333,556 |
574,026,871,443 |
611,629,408,424 |
605,210,594,672 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,330,775,074 |
60,504,244,630 |
67,349,539,021 |
62,500,418,418 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,489,890,211 |
1,225,765,965 |
2,943,585,312 |
764,454,812 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,346,612,782 |
5,275,168,576 |
8,021,359,398 |
9,137,666,617 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,342,515,793 |
9,191,852,034 |
13,091,012,706 |
11,524,765,553 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,862,148,000 |
3,211,150,581 |
3,152,269,503 |
2,084,715,793 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
272,662,624 |
2,774,423,354 |
2,662,929,386 |
529,981,549 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,151,736,635 |
2,698,743,351 |
2,628,419,210 |
1,754,856,670 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
464,747,792,326 |
487,397,721,241 |
508,241,674,070 |
513,386,712,242 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,760,200,111 |
1,747,801,711 |
3,538,619,818 |
3,527,023,018 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,723,766,535 |
48,931,280,159 |
35,885,725,089 |
35,546,962,951 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
2,074,910,245 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
70,444,444 |
70,444,444 |
70,444,444 |
70,444,444 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,653,322,091 |
48,860,835,715 |
35,815,280,645 |
33,401,608,262 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
247,162,461,114 |
260,755,354,900 |
277,758,667,623 |
261,901,617,567 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
247,112,461,114 |
260,755,354,900 |
277,708,667,623 |
261,851,617,567 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
163,254,770,000 |
163,254,770,000 |
163,254,770,000 |
186,106,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
163,254,770,000 |
163,254,770,000 |
163,254,770,000 |
186,106,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
523,056,160 |
523,056,160 |
523,056,160 |
523,056,160 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,354,804,815 |
9,354,804,815 |
9,354,804,815 |
9,354,804,815 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
2,536,822,093 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,474,023,995 |
71,532,626,878 |
79,370,494,754 |
40,487,911,818 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,475,754,527 |
64,201,577,669 |
62,396,513,562 |
20,823,477,010 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,998,269,468 |
7,331,049,209 |
16,973,981,192 |
19,664,434,808 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,968,984,051 |
13,553,274,954 |
22,668,719,801 |
22,842,522,681 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
856,190,561,205 |
883,713,506,502 |
925,273,801,136 |
902,659,175,190 |
|