MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

POT

 Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện (HNX)

CTCP Thiết bị Bưu điện - POSTEF - POT
POSTEF® có một vị thế và tiềm lực vững chắc trong thị trường thiết bị bưu chính viễn thông. Đầu tư thiết bị, đổi mới công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, nâng cao năng lực và chất lượng các sản phẩm và dịch vụ đã giúp POSTEF® khẳng định niềm tin của mình đối với khách hàng trong và ngoài nước.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
18.5
  0 (0%)
Khối lượng
144
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.5
  • Giá trần
    20.3
  • Giá sàn
    16.7
  • Giá mở cửa
    18.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -64
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 61.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,998,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.15%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.26%
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 21/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.13
  •        P/E :
    141.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.00
  •        P/B:
    1.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,043
  • KLCP đang niêm yết:
    19,430,006
  • KLCP đang lưu hành:
    19,430,006
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    359.46
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 240,530,922 114,794,358 562,832,947 95,609,977
Giá vốn hàng bán 214,399,096 100,553,963 521,125,983 80,397,684
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,131,826 14,240,395 41,706,963 15,212,293
Lợi nhuận tài chính -15,974,015 -11,460,062 -12,701,842 -5,624,014
Lợi nhuận khác 235,721 10,282,861 -2,502,475 -350,590
Tổng lợi nhuận trước thuế 644,416 38,451 8,582,248 88,627
Lợi nhuận sau thuế 405,511 27,421 1,539,007 73,415
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 405,511 27,421 1,539,007 73,415
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,097,232,381 996,429,756 1,191,911,192 860,523,706
Tổng tài sản 2,328,038,517 2,221,396,274 2,407,714,260 2,067,894,003
Nợ ngắn hạn 1,028,163,053 942,866,587 1,119,037,649 776,717,441
Tổng nợ 2,005,487,355 1,910,768,702 2,096,912,029 1,756,934,682
Vốn chủ sở hữu 322,551,162 310,627,572 310,802,231 310,959,321
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.