MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,097,232,381,004 996,429,755,805 1,191,911,191,762 860,523,706,429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93,199,484,464 67,297,626,092 62,417,912,229 69,338,930,902
1. Tiền 86,143,552,418 60,221,021,606 55,324,356,832 69,338,930,902
2. Các khoản tương đương tiền 7,055,932,046 7,076,604,486 7,093,555,397
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,900,000 72,900,000 72,900,000 5,121,480,366
1. Chứng khoán kinh doanh 72,900,000 72,900,000 72,900,000 72,900,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,048,580,366
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 609,115,783,506 454,974,431,330 770,523,622,983 390,838,593,508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 538,095,864,967 384,811,550,929 690,791,546,898 292,375,861,660
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,647,724,203 26,802,993,455 32,079,182,236 48,477,471,272
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,058,905,108 55,996,597,718 60,284,372,121 62,616,738,848
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,686,710,772 -12,636,710,772 -12,631,478,272 -12,631,478,272
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 375,030,191,880 447,380,978,700 347,366,178,626 377,659,938,082
1. Hàng tồn kho 392,117,720,913 464,430,312,006 366,312,712,495 396,306,286,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,087,529,033 -17,049,333,306 -18,946,533,869 -18,646,348,869
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,814,021,154 26,703,819,683 11,530,577,924 17,564,763,571
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,511,765,697 2,324,305,869 767,804,003 4,648,052,419
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,250,897,207 24,242,196,190 10,761,773,921 12,803,596,530
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 51,358,250 137,317,624 1,000,000 113,114,622
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,230,806,136,299 1,224,966,518,145 1,215,803,068,327 1,207,370,296,618
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,162,728,845 25,249,308,347 25,237,677,123 25,154,527,123
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,162,728,845 25,249,308,347 25,237,677,123 25,154,527,123
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 320,457,547,448 313,142,956,923 304,955,617,399 297,230,232,217
1. Tài sản cố định hữu hình 99,159,340,498 96,308,331,894 92,584,574,291 89,322,771,030
- Nguyên giá 274,408,778,592 275,229,478,432 273,460,437,393 300,917,068,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,249,438,094 -178,921,146,538 -180,875,863,102 -211,594,296,990
2. Tài sản cố định thuê tài chính 219,477,311,220 215,024,467,934 210,571,624,648 206,118,781,362
- Nguyên giá 251,579,017,761 251,579,017,761 251,579,017,761 251,579,017,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,101,706,541 -36,554,549,827 -41,007,393,113 -45,460,236,399
3. Tài sản cố định vô hình 1,820,895,730 1,810,157,095 1,799,418,460 1,788,679,825
- Nguyên giá 2,378,782,000 2,378,782,000 2,378,782,000 2,378,782,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -557,886,270 -568,624,905 -579,363,540 -590,102,175
III. Bất động sản đầu tư 2,086,413,352 2,047,171,687 2,007,930,022 1,968,688,357
- Nguyên giá 2,355,197,659 2,355,197,659 2,355,197,659 2,355,197,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -268,784,307 -308,025,972 -347,267,637 -386,509,302
IV. Tài sản dở dang dài hạn 814,829,307,713 817,008,066,374 818,703,209,701 819,026,692,527
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 814,829,307,713 817,008,066,374 818,703,209,701 819,026,692,527
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,578,888,541 13,578,888,541 13,578,888,541 13,578,888,541
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,578,888,541 13,578,888,541 13,578,888,541 13,578,888,541
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 54,691,250,400 53,940,126,273 51,319,745,541 50,411,267,853
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,691,250,400 53,940,126,273 51,319,745,541 50,411,267,853
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,328,038,517,303 2,221,396,273,950 2,407,714,260,089 2,067,894,003,047
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,005,487,355,110 1,910,768,702,227 2,096,912,029,025 1,756,934,681,586
I. Nợ ngắn hạn 1,028,163,052,928 942,866,586,722 1,119,037,649,491 776,717,441,302
1. Phải trả người bán ngắn hạn 376,376,886,491 270,767,952,779 463,524,339,160 132,255,094,616
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,002,464,890 24,367,955,779 17,747,965,514 34,300,795,404
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,655,144,624 954,968,379 5,973,814,211 111,910,606
4. Phải trả người lao động 2,173,573,082 804,188,854 4,133,708,956 1,163,619,227
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,120,991,819 14,284,497,009 19,710,758,761 11,895,918,136
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 269,512,861 1,307,419,898 1,441,359,383 1,373,975,465
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,010,852,798 7,657,950,343 19,912,654,824 9,218,986,601
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 558,504,073,403 614,349,632,160 581,490,157,525 573,101,856,813
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,146,042,064 6,115,810,625 3,603,980,261 12,255,173,538
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,903,510,896 2,256,210,896 1,498,910,896 1,040,110,896
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 977,324,302,182 967,902,115,505 977,874,379,534 980,217,240,284
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 857,243,044,995 859,193,044,995 859,193,044,995 861,193,044,995
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 69,871,840,722 66,209,196,941 82,209,196,941 95,209,196,941
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 50,209,416,465 42,499,873,569 36,472,137,598 23,814,998,348
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 322,551,162,193 310,627,571,723 310,802,231,064 310,959,321,461
I. Vốn chủ sở hữu 322,551,162,193 310,627,571,723 310,802,231,064 310,959,321,461
1. Vốn góp của chủ sở hữu 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000 194,300,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,934,846,208 45,934,846,208 45,934,846,208 45,934,846,208
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,141,422,139 7,141,422,139 7,141,422,139 7,141,422,139
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,041,305,736 36,041,305,736 36,041,305,736 36,041,305,736
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,133,528,110 27,209,937,640 27,384,596,981 27,541,687,378
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,851,548,685
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,533,048,296
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,328,038,517,303 2,221,396,273,950 2,407,714,260,089 2,067,894,003,047
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.