TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,097,232,381,004 |
996,429,755,805 |
1,191,911,191,762 |
860,523,706,429 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
93,199,484,464 |
67,297,626,092 |
62,417,912,229 |
69,338,930,902 |
|
1. Tiền |
86,143,552,418 |
60,221,021,606 |
55,324,356,832 |
69,338,930,902 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,055,932,046 |
7,076,604,486 |
7,093,555,397 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
5,121,480,366 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
72,900,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,048,580,366 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
609,115,783,506 |
454,974,431,330 |
770,523,622,983 |
390,838,593,508 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
538,095,864,967 |
384,811,550,929 |
690,791,546,898 |
292,375,861,660 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,647,724,203 |
26,802,993,455 |
32,079,182,236 |
48,477,471,272 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,058,905,108 |
55,996,597,718 |
60,284,372,121 |
62,616,738,848 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,686,710,772 |
-12,636,710,772 |
-12,631,478,272 |
-12,631,478,272 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
375,030,191,880 |
447,380,978,700 |
347,366,178,626 |
377,659,938,082 |
|
1. Hàng tồn kho |
392,117,720,913 |
464,430,312,006 |
366,312,712,495 |
396,306,286,951 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,087,529,033 |
-17,049,333,306 |
-18,946,533,869 |
-18,646,348,869 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,814,021,154 |
26,703,819,683 |
11,530,577,924 |
17,564,763,571 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,511,765,697 |
2,324,305,869 |
767,804,003 |
4,648,052,419 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,250,897,207 |
24,242,196,190 |
10,761,773,921 |
12,803,596,530 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
51,358,250 |
137,317,624 |
1,000,000 |
113,114,622 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,230,806,136,299 |
1,224,966,518,145 |
1,215,803,068,327 |
1,207,370,296,618 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,162,728,845 |
25,249,308,347 |
25,237,677,123 |
25,154,527,123 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,162,728,845 |
25,249,308,347 |
25,237,677,123 |
25,154,527,123 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
320,457,547,448 |
313,142,956,923 |
304,955,617,399 |
297,230,232,217 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,159,340,498 |
96,308,331,894 |
92,584,574,291 |
89,322,771,030 |
|
- Nguyên giá |
274,408,778,592 |
275,229,478,432 |
273,460,437,393 |
300,917,068,020 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,249,438,094 |
-178,921,146,538 |
-180,875,863,102 |
-211,594,296,990 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
219,477,311,220 |
215,024,467,934 |
210,571,624,648 |
206,118,781,362 |
|
- Nguyên giá |
251,579,017,761 |
251,579,017,761 |
251,579,017,761 |
251,579,017,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,101,706,541 |
-36,554,549,827 |
-41,007,393,113 |
-45,460,236,399 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,820,895,730 |
1,810,157,095 |
1,799,418,460 |
1,788,679,825 |
|
- Nguyên giá |
2,378,782,000 |
2,378,782,000 |
2,378,782,000 |
2,378,782,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-557,886,270 |
-568,624,905 |
-579,363,540 |
-590,102,175 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,086,413,352 |
2,047,171,687 |
2,007,930,022 |
1,968,688,357 |
|
- Nguyên giá |
2,355,197,659 |
2,355,197,659 |
2,355,197,659 |
2,355,197,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-268,784,307 |
-308,025,972 |
-347,267,637 |
-386,509,302 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
814,829,307,713 |
817,008,066,374 |
818,703,209,701 |
819,026,692,527 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
814,829,307,713 |
817,008,066,374 |
818,703,209,701 |
819,026,692,527 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
13,578,888,541 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,691,250,400 |
53,940,126,273 |
51,319,745,541 |
50,411,267,853 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,691,250,400 |
53,940,126,273 |
51,319,745,541 |
50,411,267,853 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,328,038,517,303 |
2,221,396,273,950 |
2,407,714,260,089 |
2,067,894,003,047 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,005,487,355,110 |
1,910,768,702,227 |
2,096,912,029,025 |
1,756,934,681,586 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,028,163,052,928 |
942,866,586,722 |
1,119,037,649,491 |
776,717,441,302 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
376,376,886,491 |
270,767,952,779 |
463,524,339,160 |
132,255,094,616 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,002,464,890 |
24,367,955,779 |
17,747,965,514 |
34,300,795,404 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,655,144,624 |
954,968,379 |
5,973,814,211 |
111,910,606 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,173,573,082 |
804,188,854 |
4,133,708,956 |
1,163,619,227 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,120,991,819 |
14,284,497,009 |
19,710,758,761 |
11,895,918,136 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
269,512,861 |
1,307,419,898 |
1,441,359,383 |
1,373,975,465 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,010,852,798 |
7,657,950,343 |
19,912,654,824 |
9,218,986,601 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
558,504,073,403 |
614,349,632,160 |
581,490,157,525 |
573,101,856,813 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,146,042,064 |
6,115,810,625 |
3,603,980,261 |
12,255,173,538 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,903,510,896 |
2,256,210,896 |
1,498,910,896 |
1,040,110,896 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
977,324,302,182 |
967,902,115,505 |
977,874,379,534 |
980,217,240,284 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
857,243,044,995 |
859,193,044,995 |
859,193,044,995 |
861,193,044,995 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
69,871,840,722 |
66,209,196,941 |
82,209,196,941 |
95,209,196,941 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
50,209,416,465 |
42,499,873,569 |
36,472,137,598 |
23,814,998,348 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
322,551,162,193 |
310,627,571,723 |
310,802,231,064 |
310,959,321,461 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
322,551,162,193 |
310,627,571,723 |
310,802,231,064 |
310,959,321,461 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
194,300,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
45,934,846,208 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
7,141,422,139 |
7,141,422,139 |
7,141,422,139 |
7,141,422,139 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
36,041,305,736 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,133,528,110 |
27,209,937,640 |
27,384,596,981 |
27,541,687,378 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
24,851,548,685 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,533,048,296 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,328,038,517,303 |
2,221,396,273,950 |
2,407,714,260,089 |
2,067,894,003,047 |
|