MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PRE

 Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội (HNX)

Tổng CTCP Tái Bảo hiểm PVI - PVI Re - PRE
Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI hướng tới mở rộng, chiếm lĩnh và tối đa hóa hiệu quả khai thác dịch vụ tái bảo hiểm trong nước; nâng cao năng lực khai thác dịch vụ tái bảo hiểm nước ngoài; đa dạng hóa các dịch vụ tư vấn, giám định rủi ro, xây dựng PVIRe trở thành công ty tái bảo hiểm dẫn đầu thị trường trong nước và là thương hiệu uy tín trong khu vực, đem lại các dịch vụ tốt nhất cho các đối tác, khách hàng và lợi ích cao nhất cho các cổ đông.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 22/09/2023
17
  0 (0%)
Khối lượng
1
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17
  • Giá trần
    18.8
  • Giá sàn
    15.4
  • Giá mở cửa
    17.1
  • Giá cao nhất
    17
  • Giá thấp nhất
    17
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.45 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 72,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/12/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 182:79, giá 20000 đ/cp
- 07/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 22/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    n/a
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,401
  • KLCP đang niêm yết:
    104,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    72,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,237.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu 285,202,701 375,425,427 710,349,509 1,082,971,494
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 256,869,920 335,522,762 641,229,670 981,746,987
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 15,840,540 29,672,878 57,545,271 62,809,058
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính 24,338,068 35,392,056 56,367,949 76,756,297
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,810,648 63,212,110 104,532,221 120,692,533
Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,245,432 51,005,610 84,406,474 98,231,573
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,041,710,177 4,638,050,036 4,681,020,696 4,776,629,103
Tổng tài sản 4,876,248,944 5,347,055,204 5,432,336,429 5,583,673,971
Nợ ngắn hạn 3,971,525,200 4,401,207,395 4,511,328,417 4,648,849,232
Tổng nợ 3,971,525,200 4,401,207,395 4,511,328,417 4,648,849,232
Vốn chủ sở hữu 904,723,743 945,847,809 921,008,012 834,824,739
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.