MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GIC

 Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh - GIC>
Công ty cổ phần Đầu tư dịch vụ và phát triển Xanh (G.I.C) là đơn vị thành viên của công ty Cổ phần Container VietNam (VICONSHIP) nằm tại vị trí trung tâm khu Kinh tế Đình vũ – Cát Hải, Hải Phòng được đưa vào khai thác chính thức từ tháng 7 năm 2017, với vị trí địa lý thuận lợi kết nối giao thông tới toàn bộ các hệ thống cảng biển khu vực Hải Phòng và hệ thống đường cao tốc Hải Phòng – Hà Nội, Hải Phòng – Quảng Ninh.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 05/12/2023
14.5
  0 (0%)
Khối lượng
4,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.5
  • Giá trần
    15.9
  • Giá sàn
    13.1
  • Giá mở cửa
    14.8
  • Giá cao nhất
    14.8
  • Giá thấp nhất
    14.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/11/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,120,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.25
  •        P/E :
    11.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.58
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,140
  • KLCP đang niêm yết:
    12,120,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,120,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    175.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 46,568,765 41,460,021 42,486,622 43,633,501
Giá vốn hàng bán 27,522,105 26,073,952 25,944,704 25,475,641
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,046,660 15,386,070 16,541,918 18,157,860
Lợi nhuận tài chính 411,845 304,100 582,560 554,284
Lợi nhuận khác -1,823,943 56,103 102,958 26,500
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,279,756 3,593,050 4,205,311 4,936,516
Lợi nhuận sau thuế 3,778,274 3,167,941 3,729,140 4,426,474
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,778,274 3,167,941 3,729,140 4,426,474
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 77,129,463 91,081,504 86,836,703 52,441,145
Tổng tài sản 255,476,562 263,912,120 254,443,658 264,967,506
Nợ ngắn hạn 15,592,401 20,860,019 21,542,417 27,639,791
Tổng nợ 15,592,401 20,860,019 21,542,417 27,639,791
Vốn chủ sở hữu 239,884,160 243,052,101 232,901,241 237,327,715
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.