MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNR

 Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam (HNX)

Tổng CTCP Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam - VINARE - VNR
Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam được thành lập năm 1994 theo quyết định 920TC/QĐ/TCCB ngày 27/9/1994 của Bộ tài chính, được phép hoạt động theo giáy chứng nhận đăng ký kinh doanh 100104 ngày 06.10.1994 và chính thức đi vào hoạt động 1.1.1995. Lĩnh vực kinh doanh: kinh doanh nhận và nhượng tái bảo hiểm; đầu tư tài chính vào các lĩnh vực trái phiếu chính phủ, cổ phiếu doanh nghiệp;...
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
22.80
  0.1 (0.44%)
Khối lượng
10,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.7
  • Giá trần
    24.9
  • Giá sàn
    20.5
  • Giá mở cửa
    22.7
  • Giá cao nhất
    22.8
  • Giá thấp nhất
    22.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    21.20 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/03/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 10/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/07/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 08/08/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/02/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.82
  •        P/E :
    5.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,619
  • KLCP đang niêm yết:
    165,810,617
  • KLCP đang lưu hành:
    165,810,617
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,780.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 409,905,800 297,218,350 536,765,032 449,144,795
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm -31,576,880 3,832,380 82,443,978 113,475,738
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 95,384,030 92,690,710 123,234,030 99,989,815
Tổng lợi nhuận trước thuế 63,075,220 64,639,970 177,385,032 185,370,107
Lợi nhuận sau thuế 53,171,140 52,596,710 143,194,157 156,419,422
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 50,684,380 53,656,910 144,336,141 156,356,319
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,085,957,070 5,646,478,000 6,110,298,546 6,318,636,004
Tổng tài sản 8,169,687,150 8,002,348,580 8,384,539,359 8,552,469,708
Nợ ngắn hạn 1,263,794,860 1,024,582,270 1,274,491,885 1,458,992,064
Tổng nợ 4,469,477,330 4,251,283,190 4,492,612,208 4,670,932,608
Vốn chủ sở hữu 3,631,462,490 3,683,428,410 3,823,463,371 3,809,463,185
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.