MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 2,767,518,740,000 2,660,714,830,000 2,853,673,608,481 3,136,893,519,674
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. 4. Cổ phiếu quỹ
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển 206,077,620,000 206,077,620,000 206,077,621,278 206,077,621,278
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 150,737,130,000 165,810,620,000 165,810,617,000 165,810,617,000
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,397,519,830,000 1,283,677,390,000 1,423,712,355,057 1,409,712,169,785
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -173,910,000 -5,666,670,000 173,907,022 -173,907,022
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 33,720,510,000 33,670,350,000 35,639,138,184 39,186,170,066
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,720,510,000 33,670,350,000 35,639,138,184 39,186,170,066
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 35,026,830,000 33,966,630,000 32,824,642,275 32,887,744,872
24. III. Các khoản phải thu 1,243,585,750,000 1,040,807,390,000 1,280,859,894,121 1,167,723,607,197
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,169,687,150,000 8,002,348,580,000 8,384,539,359,422 8,552,469,708,205
26. 1. Phải thu của khách hàng 954,979,700,000 723,178,240,000 974,974,886,496 885,153,513,566
27. 2. Trả trước cho người bán 191,510,000 426,620,000 1,042,412,132 689,798,442
28. 3. Phải thu nội bộ
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 324,708,540,000 354,492,500,000 348,356,828,082 327,097,529,152
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -36,294,000,000 -37,289,960,000 -43,514,232,589 -45,217,233,963
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,085,957,070,000 5,646,478,000,000 6,110,298,546,450 6,318,636,004,488
34. IV. Hàng tồn kho 3,746,980,000 3,772,030,000 3,820,506,236 3,795,308,081
35. 1. Hàng tồn kho 3,991,610,000 4,016,670,000 4,065,137,691 4,039,939,536
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -244,630,000 -244,630,000 -244,631,455 -244,631,455
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 1,985,848,730,000 1,879,189,640,000 1,955,401,697,797 1,958,017,732,803
38. 1. Tạm ứng 438,368,030,000
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,460,370,000 373,921,240,000 436,178,362,976 442,725,056,910
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,427,809,735 1,450,434,587
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
44. I. Tiền 85,256,880,000 67,486,860,000 16,542,839,815 52,205,836,733
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 1,546,020,330,000 1,503,770,380,000 1,517,795,525,086 1,513,842,241,306
46. VI. Chi sự nghiệp
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,083,730,080,000 2,355,870,580,000 2,274,240,812,972 2,233,833,703,717
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 35,879,750,000 30,742,330,000 31,677,260,273 28,601,232,877
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 35,879,750,000 30,742,330,000 31,677,260,273 28,601,232,877
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 10,856,880,000 7,486,860,000 16,542,839,815 19,205,836,733
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
57. II. Tài sản cố định 18,107,020,000 25,031,790,000 23,610,998,133 22,201,560,343
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 9,993,180,000 11,742,110,000 11,103,059,459 10,475,367,836
59. - Nguyên giá 37,522,627,771 36,287,697,271
60. - Giá trị hao mòn lũy kế -26,419,568,312 -25,812,329,435
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 8,113,840,000 13,289,680,000 12,507,938,674 11,726,192,507
65. - Nguyên giá 16,379,185,933 16,379,185,933
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
67. - Giá trị hao mòn lũy kế -3,871,247,259 -4,652,993,426
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,652,810,000 6,411,680,000 6,411,675,248 5,890,481,498
69. IV. Bất động sản đầu tư 3,227,320,000 2,772,670,000 2,318,019,092 1,863,369,943
70. - Nguyên giá 34,055,061,893 34,055,061,893
71. - Giá trị hao mòn lũy kế -31,737,042,801 -32,191,691,950
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,001,027,270,000 2,279,499,950,000 2,201,162,634,447 2,165,979,894,108
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 1,607,841,150,000
74. 2. Đầu tư vào công ty con 309,296,180,000
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 353,895,680,000 362,362,620,000 374,944,455,003 369,550,177,865
76. 4. Đầu tư dài hạn khác 1,342,899,170,000 309,296,180,000 1,826,218,179,444 1,796,429,716,243
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,063,760,000
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 9,835,910,000 11,412,160,000 9,060,225,779 9,297,164,948
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 1,168,280,000 1,123,430,000 896,720,879 849,949,647
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 809,290,000 2,430,400,000 305,171,567 588,881,968
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 7,858,330,000 7,858,330,000 7,858,333,333 7,858,333,333
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,169,687,150,000 8,002,348,580,000 8,384,539,359,422 8,552,469,708,205
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 4,469,477,330,000 4,251,283,190,000 4,492,612,208,319 4,670,932,607,895
87. I. Nợ ngắn hạn 1,263,794,860,000 1,024,582,270,000 1,274,491,885,045 1,458,992,064,482
88. 4. Các khoản tương đương tiền 74,400,000,000 60,000,000,000 33,000,000,000
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 856,810,830,000 725,016,170,000 965,102,132,117 972,654,706,363
92. 4. Người mua trả tiền trước 129,200,000 356,650,000 1,196,450,516 943,382,957
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,304,040,000 17,480,950,000 37,517,157,370 30,090,800,740
94. 6. Phải trả người lao động 40,760,710,000 30,502,550,000 20,079,420,331 38,123,481,291
95. 7. Phải trả nội bộ
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 354,790,090,000 225,815,070,000 227,421,469,929 399,963,913,316
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 25,410,880,000 23,175,254,782 17,215,779,815
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,767,518,740,000 2,655,222,070,000 2,853,673,608,481 3,136,893,519,674
100. II. Nợ dài hạn 1,553,350,000 1,474,290,000 1,474,286,806 1,474,286,806
101. 1. Vay dài hạn 1,474,286,806
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác 1,553,350,000 1,474,290,000 1,474,286,806
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 3,201,887,840,000 3,116,844,050,000 3,213,432,223,619 3,206,339,130,931
106. 1. Dự phòng phí 1,400,499,000,000 1,293,136,060,000 1,413,359,711,022 1,468,763,903,373
107. 2. Dự phòng toán học 1,583,703,769,706
108. 3. Dự phòng bồi thường 1,591,623,310,000 1,612,677,750,000 1,517,455,719,385
109. 4. Dự phòng dao động lớn 209,765,530,000 211,030,240,000 216,368,742,891 220,119,508,173
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 173,910,000 173,910,000 173,907,022 173,907,022
111. 5. Dự phòng chia lãi
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
113. IV. Nợ khác 2,241,270,000 108,382,590,000 3,213,812,849 4,127,125,676
114. 1. Chi phí phải trả 2,241,270,000 108,382,590,000 3,213,812,849 4,127,125,676
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,665,183,000,000 3,717,098,760,000 3,859,102,508,828 3,848,649,355,438
118. I. Vốn chủ sở hữu 3,631,462,490,000 3,683,428,410,000 3,823,463,370,644 3,809,463,185,372
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,507,371,300,000 1,658,106,170,000 1,658,106,170,000 1,658,106,170,000
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần 369,756,610,000 369,756,610,000 369,756,607,309 369,756,607,309
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.