1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2,767,518,740,000 |
2,660,714,830,000 |
2,853,673,608,481 |
3,136,893,519,674 |
|
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
206,077,620,000 |
206,077,620,000 |
206,077,621,278 |
206,077,621,278 |
|
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
150,737,130,000 |
165,810,620,000 |
165,810,617,000 |
165,810,617,000 |
|
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,397,519,830,000 |
1,283,677,390,000 |
1,423,712,355,057 |
1,409,712,169,785 |
|
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-173,910,000 |
-5,666,670,000 |
173,907,022 |
-173,907,022 |
|
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
33,720,510,000 |
33,670,350,000 |
35,639,138,184 |
39,186,170,066 |
|
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33,720,510,000 |
33,670,350,000 |
35,639,138,184 |
39,186,170,066 |
|
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
35,026,830,000 |
33,966,630,000 |
32,824,642,275 |
32,887,744,872 |
|
24. III. Các khoản phải thu
|
1,243,585,750,000 |
1,040,807,390,000 |
1,280,859,894,121 |
1,167,723,607,197 |
|
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,169,687,150,000 |
8,002,348,580,000 |
8,384,539,359,422 |
8,552,469,708,205 |
|
26. 1. Phải thu của khách hàng
|
954,979,700,000 |
723,178,240,000 |
974,974,886,496 |
885,153,513,566 |
|
27. 2. Trả trước cho người bán
|
191,510,000 |
426,620,000 |
1,042,412,132 |
689,798,442 |
|
28. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
31. 6. Các khoản phải thu khác
|
324,708,540,000 |
354,492,500,000 |
348,356,828,082 |
327,097,529,152 |
|
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-36,294,000,000 |
-37,289,960,000 |
-43,514,232,589 |
-45,217,233,963 |
|
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,085,957,070,000 |
5,646,478,000,000 |
6,110,298,546,450 |
6,318,636,004,488 |
|
34. IV. Hàng tồn kho
|
3,746,980,000 |
3,772,030,000 |
3,820,506,236 |
3,795,308,081 |
|
35. 1. Hàng tồn kho
|
3,991,610,000 |
4,016,670,000 |
4,065,137,691 |
4,039,939,536 |
|
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-244,630,000 |
-244,630,000 |
-244,631,455 |
-244,631,455 |
|
37. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,985,848,730,000 |
1,879,189,640,000 |
1,955,401,697,797 |
1,958,017,732,803 |
|
38. 1. Tạm ứng
|
438,368,030,000 |
|
|
|
|
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,460,370,000 |
373,921,240,000 |
436,178,362,976 |
442,725,056,910 |
|
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
1,427,809,735 |
1,450,434,587 |
|
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
44. I. Tiền
|
85,256,880,000 |
67,486,860,000 |
16,542,839,815 |
52,205,836,733 |
|
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,546,020,330,000 |
1,503,770,380,000 |
1,517,795,525,086 |
1,513,842,241,306 |
|
46. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,083,730,080,000 |
2,355,870,580,000 |
2,274,240,812,972 |
2,233,833,703,717 |
|
50. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
35,879,750,000 |
30,742,330,000 |
31,677,260,273 |
28,601,232,877 |
|
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
54. 4. Phải thu dài hạn khác
|
35,879,750,000 |
30,742,330,000 |
31,677,260,273 |
28,601,232,877 |
|
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
10,856,880,000 |
7,486,860,000 |
16,542,839,815 |
19,205,836,733 |
|
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
57. II. Tài sản cố định
|
18,107,020,000 |
25,031,790,000 |
23,610,998,133 |
22,201,560,343 |
|
58. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,993,180,000 |
11,742,110,000 |
11,103,059,459 |
10,475,367,836 |
|
59. - Nguyên giá
|
|
|
37,522,627,771 |
36,287,697,271 |
|
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-26,419,568,312 |
-25,812,329,435 |
|
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
62. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
64. 3. Tài sản cố định vô hình
|
8,113,840,000 |
13,289,680,000 |
12,507,938,674 |
11,726,192,507 |
|
65. - Nguyên giá
|
|
|
16,379,185,933 |
16,379,185,933 |
|
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-3,871,247,259 |
-4,652,993,426 |
|
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15,652,810,000 |
6,411,680,000 |
6,411,675,248 |
5,890,481,498 |
|
69. IV. Bất động sản đầu tư
|
3,227,320,000 |
2,772,670,000 |
2,318,019,092 |
1,863,369,943 |
|
70. - Nguyên giá
|
|
|
34,055,061,893 |
34,055,061,893 |
|
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-31,737,042,801 |
-32,191,691,950 |
|
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,001,027,270,000 |
2,279,499,950,000 |
2,201,162,634,447 |
2,165,979,894,108 |
|
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
1,607,841,150,000 |
|
|
|
74. 2. Đầu tư vào công ty con
|
309,296,180,000 |
|
|
|
|
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
353,895,680,000 |
362,362,620,000 |
374,944,455,003 |
369,550,177,865 |
|
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
1,342,899,170,000 |
309,296,180,000 |
1,826,218,179,444 |
1,796,429,716,243 |
|
77. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,063,760,000 |
|
|
|
|
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
9,835,910,000 |
11,412,160,000 |
9,060,225,779 |
9,297,164,948 |
|
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,168,280,000 |
1,123,430,000 |
896,720,879 |
849,949,647 |
|
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
809,290,000 |
2,430,400,000 |
305,171,567 |
588,881,968 |
|
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
7,858,330,000 |
7,858,330,000 |
7,858,333,333 |
7,858,333,333 |
|
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,169,687,150,000 |
8,002,348,580,000 |
8,384,539,359,422 |
8,552,469,708,205 |
|
85. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
86. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,469,477,330,000 |
4,251,283,190,000 |
4,492,612,208,319 |
4,670,932,607,895 |
|
87. I. Nợ ngắn hạn
|
1,263,794,860,000 |
1,024,582,270,000 |
1,274,491,885,045 |
1,458,992,064,482 |
|
88. 4. Các khoản tương đương tiền
|
74,400,000,000 |
60,000,000,000 |
|
33,000,000,000 |
|
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
91. 3. Phải trả người bán
|
856,810,830,000 |
725,016,170,000 |
965,102,132,117 |
972,654,706,363 |
|
92. 4. Người mua trả tiền trước
|
129,200,000 |
356,650,000 |
1,196,450,516 |
943,382,957 |
|
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,304,040,000 |
17,480,950,000 |
37,517,157,370 |
30,090,800,740 |
|
94. 6. Phải trả người lao động
|
40,760,710,000 |
30,502,550,000 |
20,079,420,331 |
38,123,481,291 |
|
95. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
354,790,090,000 |
225,815,070,000 |
227,421,469,929 |
399,963,913,316 |
|
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
25,410,880,000 |
23,175,254,782 |
17,215,779,815 |
|
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,767,518,740,000 |
2,655,222,070,000 |
2,853,673,608,481 |
3,136,893,519,674 |
|
100. II. Nợ dài hạn
|
1,553,350,000 |
1,474,290,000 |
1,474,286,806 |
1,474,286,806 |
|
101. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
1,474,286,806 |
|
102. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
103. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
104. 4. Phải trả dài hạn khác
|
1,553,350,000 |
1,474,290,000 |
1,474,286,806 |
|
|
105. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,201,887,840,000 |
3,116,844,050,000 |
3,213,432,223,619 |
3,206,339,130,931 |
|
106. 1. Dự phòng phí
|
1,400,499,000,000 |
1,293,136,060,000 |
1,413,359,711,022 |
1,468,763,903,373 |
|
107. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
1,583,703,769,706 |
|
|
108. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,591,623,310,000 |
1,612,677,750,000 |
|
1,517,455,719,385 |
|
109. 4. Dự phòng dao động lớn
|
209,765,530,000 |
211,030,240,000 |
216,368,742,891 |
220,119,508,173 |
|
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
173,910,000 |
173,910,000 |
173,907,022 |
173,907,022 |
|
111. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
113. IV. Nợ khác
|
2,241,270,000 |
108,382,590,000 |
3,213,812,849 |
4,127,125,676 |
|
114. 1. Chi phí phải trả
|
2,241,270,000 |
108,382,590,000 |
3,213,812,849 |
4,127,125,676 |
|
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,665,183,000,000 |
3,717,098,760,000 |
3,859,102,508,828 |
3,848,649,355,438 |
|
118. I. Vốn chủ sở hữu
|
3,631,462,490,000 |
3,683,428,410,000 |
3,823,463,370,644 |
3,809,463,185,372 |
|
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,507,371,300,000 |
1,658,106,170,000 |
1,658,106,170,000 |
1,658,106,170,000 |
|
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
369,756,610,000 |
369,756,610,000 |
369,756,607,309 |
369,756,607,309 |
|