MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDG

 Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)

Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ - SDG
Công ty cổ phần SADICO Cần Thơ, tiền thân là Cty Sản Xuất - Kinh Doanh VLXD Cần Thơ thành lập ngày 18/04/1988, là một doanh nghiệp nhà nước trực thuộc UBND TP Cần Thơ (bao gồm NM xi măng PhướcThới - nay là Cty CP xi măng Cần Thơ). Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sản phâm từ Plastic; sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì; kinh doanh vật liệu xây dựng, bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T4, 20/11/2024
14.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.5
  • Giá trần
    15.9
  • Giá sàn
    13.1
  • Giá mở cửa
    14.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    69.56 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42.02%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/06/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/05/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 07/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.97
  •        P/E :
    14.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.02
  •        P/B:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    317
  • KLCP đang niêm yết:
    7,139,997
  • KLCP đang lưu hành:
    10,139,997
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    147.03
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 367,753,141 176,385,005 306,134,568 298,330,539
Giá vốn hàng bán 308,606,881 210,355,634 267,092,386 267,940,764
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 56,212,942 -43,281,719 35,206,007 26,751,115
Lợi nhuận tài chính 8,153,341 -106 -2,045,073 -1,667,420
Lợi nhuận khác -47,292 77,600 -48,163 -157,598
Tổng lợi nhuận trước thuế 44,620,064 -57,764,250 16,290,202 8,514,731
Lợi nhuận sau thuế 41,382,115 -57,570,203 16,883,184 8,488,489
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,749,220 -27,976,837 9,089,759 1,457,487
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 631,419,904 612,134,908 544,159,348 530,460,302
Tổng tài sản 970,405,074 944,198,697 946,762,659 926,445,873
Nợ ngắn hạn 474,803,485 520,325,025 430,757,209 426,964,029
Tổng nợ 559,946,430 599,851,937 594,981,058 586,078,602
Vốn chủ sở hữu 410,458,644 344,346,760 351,781,600 340,367,271
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.