Thông tin giao dịch
SDG
Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)
Công ty cổ phần SADICO Cần Thơ, tiền thân là Cty Sản Xuất - Kinh Doanh VLXD Cần Thơ thành lập ngày 18/04/1988, là một doanh nghiệp nhà nước trực thuộc UBND TP Cần Thơ (bao gồm NM xi măng PhướcThới - nay là Cty CP xi măng Cần Thơ). Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sản phâm từ Plastic; sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì; kinh doanh vật liệu xây dựng, bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T4, 20/11/2024
14.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.5
-
Giá trần
15.9
-
Giá sàn
13.1
-
Giá mở cửa
14.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
69.56
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
367,753,141
|
176,385,005
|
306,134,568
|
298,330,539
|
|
Giá vốn hàng bán
|
308,606,881
|
210,355,634
|
267,092,386
|
267,940,764
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
56,212,942
|
-43,281,719
|
35,206,007
|
26,751,115
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
8,153,341
|
-106
|
-2,045,073
|
-1,667,420
|
|
Lợi nhuận khác
|
-47,292
|
77,600
|
-48,163
|
-157,598
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
44,620,064
|
-57,764,250
|
16,290,202
|
8,514,731
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
41,382,115
|
-57,570,203
|
16,883,184
|
8,488,489
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
20,749,220
|
-27,976,837
|
9,089,759
|
1,457,487
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
631,419,904
|
612,134,908
|
544,159,348
|
530,460,302
|
|
Tổng tài sản
|
970,405,074
|
944,198,697
|
946,762,659
|
926,445,873
|
|
Nợ ngắn hạn
|
474,803,485
|
520,325,025
|
430,757,209
|
426,964,029
|
|
Tổng nợ
|
559,946,430
|
599,851,937
|
594,981,058
|
586,078,602
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
410,458,644
|
344,346,760
|
351,781,600
|
340,367,271
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.