TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
631,419,903,744 |
612,134,907,664 |
544,159,347,595 |
530,460,301,933 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,999,434,056 |
16,467,762,909 |
19,735,412,005 |
28,313,489,130 |
|
1. Tiền |
19,639,434,056 |
16,467,762,909 |
19,735,412,005 |
28,313,489,130 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,360,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
123,000,000,000 |
101,000,000,000 |
101,000,000,000 |
101,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
123,000,000,000 |
101,000,000,000 |
101,000,000,000 |
101,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
336,418,904,090 |
348,666,358,985 |
264,307,608,231 |
258,197,385,077 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
281,948,357,567 |
201,904,826,226 |
196,997,774,790 |
210,453,623,830 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,669,783,400 |
65,894,928,584 |
5,157,970,448 |
11,540,417,418 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,624,195,187 |
97,144,262,815 |
78,429,521,633 |
52,481,002,469 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,823,432,064 |
-16,277,658,640 |
-16,277,658,640 |
-16,277,658,640 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
133,854,624,197 |
131,749,135,004 |
144,199,484,510 |
124,942,109,625 |
|
1. Hàng tồn kho |
133,854,624,197 |
131,749,135,004 |
144,199,484,510 |
124,942,109,625 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,146,941,401 |
14,251,650,766 |
14,916,842,849 |
18,007,318,101 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,680,767,795 |
4,204,266,072 |
4,240,813,049 |
11,224,815,925 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
9,731,013,259 |
9,279,714,203 |
6,504,363,568 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
466,173,606 |
316,371,435 |
1,396,315,597 |
278,138,608 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
338,985,169,784 |
332,063,789,468 |
402,603,311,096 |
395,985,570,808 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,334,790,768 |
11,334,790,768 |
11,334,790,768 |
11,334,790,768 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
11,334,790,768 |
11,334,790,768 |
11,334,790,768 |
11,334,790,768 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
311,129,228,738 |
302,690,086,360 |
293,975,887,498 |
342,067,085,065 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
311,129,228,738 |
302,690,086,360 |
293,975,887,498 |
342,067,085,065 |
|
- Nguyên giá |
760,922,820,311 |
761,250,932,863 |
761,369,330,863 |
818,870,725,546 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-449,793,591,573 |
-458,560,846,503 |
-467,393,443,365 |
-476,803,640,481 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
244,856,000 |
244,856,000 |
244,856,000 |
244,856,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,856,000 |
-244,856,000 |
-244,856,000 |
-244,856,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,698,000 |
1,644,015,434 |
80,559,796,186 |
25,943,226,969 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
52,698,000 |
1,644,015,434 |
80,559,796,186 |
25,943,226,969 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,458,990,958 |
13,458,990,958 |
13,342,085,858 |
13,342,085,858 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,538,428,158 |
15,538,428,158 |
15,538,428,158 |
15,538,428,158 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,079,437,200 |
-2,079,437,200 |
-2,196,342,300 |
-2,196,342,300 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,009,461,320 |
2,935,905,948 |
3,390,750,786 |
3,298,382,148 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
359,582,357 |
680,748,548 |
1,043,302,415 |
1,016,054,064 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
231,791,197 |
|
194,172,283 |
134,016,211 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
732,145,979 |
664,646,280 |
658,195,635 |
748,662,087 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,685,941,787 |
1,590,511,120 |
1,495,080,453 |
1,399,649,786 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
970,405,073,528 |
944,198,697,132 |
946,762,658,691 |
926,445,872,741 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
559,946,429,713 |
599,851,937,357 |
594,981,058,287 |
586,078,602,041 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
474,803,484,673 |
520,325,025,028 |
430,757,208,760 |
426,964,028,705 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,355,547,090 |
107,267,466,647 |
30,869,181,990 |
83,090,564,373 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,853,701 |
381,866,916 |
607,948,238 |
782,464,571 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,100,487,699 |
1,377,182,197 |
1,938,359,642 |
1,809,000,241 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,455,484,975 |
7,907,778,682 |
9,665,357,225 |
10,739,305,828 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,554,685,327 |
4,314,081,805 |
3,137,018,194 |
3,418,408,193 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,252,346,611 |
47,200,951,086 |
30,005,943,431 |
22,771,219,567 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
334,994,371,776 |
328,563,098,788 |
326,526,620,959 |
275,844,996,563 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,070,707,494 |
23,312,598,907 |
28,006,779,081 |
28,508,069,369 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
85,142,945,040 |
79,526,912,329 |
164,223,849,527 |
159,114,573,336 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
62,492,945,040 |
23,717,838,103 |
116,602,558,740 |
117,922,133,103 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
22,650,000,000 |
22,650,000,000 |
22,350,000,000 |
23,350,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
33,400,000,000 |
25,300,000,000 |
17,200,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
-240,925,774 |
-28,709,213 |
642,440,233 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
410,458,643,815 |
344,346,759,775 |
351,781,600,404 |
340,367,270,700 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
410,458,643,815 |
344,346,759,775 |
351,781,600,404 |
340,367,270,700 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
101,399,970,000 |
101,399,970,000 |
101,399,970,000 |
101,399,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
101,399,970,000 |
101,399,970,000 |
101,399,970,000 |
101,399,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,220,093,802 |
32,220,093,802 |
36,024,541,974 |
36,024,541,974 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
136,067,848,632 |
128,519,937,506 |
126,443,581,032 |
108,166,873,318 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
114,873,625,375 |
156,496,774,721 |
145,263,500,437 |
125,737,609,457 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,194,223,257 |
-27,976,837,215 |
-18,819,919,405 |
-17,570,736,139 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
140,820,731,381 |
82,256,758,467 |
87,963,507,398 |
94,825,885,408 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
970,405,073,528 |
944,198,697,132 |
946,762,658,691 |
926,445,872,741 |
|