MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMD

 CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí Nội thất Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)

CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí Nội thất TP.HCM - CMD
Công ty trước đây nguyên là bộ phận vật liệu xây dựng của Công Ty Vật Liệu Xây Dựng và Chất Đốt. Do nhu cầu của sự phát triển kinh tế, theo quy định số 135/ TCCQ ngày 16/03/1976 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh, bộ phận này được tách ra và trở thành Công ty độc lập cũng với tên gọi là Công ty Vật Liệu Xây Dựng và Trang Trí Nội Thất, trực thuộc Sở Thương Mại Thành Phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
21.50
  -0.1 (-0.46%)
Khối lượng
5,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.6
  • Giá trần
    24.8
  • Giá sàn
    18.4
  • Giá mở cửa
    21.8
  • Giá cao nhất
    21.8
  • Giá thấp nhất
    21.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.80
  •        P/E :
    7.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.45
  •        P/B:
    0.96
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,200
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,220,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    241.23
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 231,609,006 156,250,218 189,157,316 200,792,365
Giá vốn hàng bán 196,170,488 133,747,223 173,503,704 180,548,183
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,438,518 22,502,995 15,653,612 20,244,182
Lợi nhuận tài chính 1,919,741 -665,959 1,089,081 -136,672
Lợi nhuận khác -23,388 11,221 17,047 6,307
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,823,003 11,481,343 7,721,783 4,024,206
Lợi nhuận sau thuế 12,624,842 9,185,074 6,151,846 3,219,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,624,842 9,185,074 6,151,846 3,219,365
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 311,000,088 267,053,878 284,451,350 277,524,152
Tổng tài sản 375,558,138 331,366,422 318,227,663 310,398,831
Nợ ngắn hạn 134,259,837 80,883,047 62,917,857 63,339,659
Tổng nợ 137,652,227 84,275,437 66,310,247 66,482,049
Vốn chủ sở hữu 237,905,911 247,090,985 251,917,416 243,916,782
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.