MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ECI

 Công ty Cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục - ECI>
Công ty cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh giáo dục tiền thân là Trung tâm Bản đồ giáo khoa, trực thuộc Tổng công ty Cơ sở vật chất và thiết bị - Bộ Giáo dục, được thành lập tháng 5 năm 1989. Ngành nghề kinh doanh: biên soạn, in và phát hành bản đồ, tranh ảnh giáo dục, sách giáo dục; sản xuất và kinh doanh thiết bị giáo dục phục vụ giảng dạy, học tập cho các ngành học, bậc học; sản xuất và kinh doanh thiết bị dạy nghề, văn phòng phẩm...
Cảnh báo từ 8.4.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
24.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.5
  • Giá trần
    26.9
  • Giá sàn
    22.1
  • Giá mở cửa
    24.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,860,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 18/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 09/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 07/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 25/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 19/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 03/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.39
  •        P/E :
    -7.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.65
  •        P/B:
    1.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1
  • KLCP đang niêm yết:
    1,860,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,760,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    43.12
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,980,956 3,222,424 5,273,763 1,894,408
Giá vốn hàng bán 3,640,929 2,464,673 4,150,665 1,461,815
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,327,873 754,598 1,028,110 432,593
Lợi nhuận tài chính 11,803 -36,888 9,976 -18,120
Lợi nhuận khác -2,940 -147,487 -8,992
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,483,977 -1,750,820 -1,766,390 -1,663,824
Lợi nhuận sau thuế -1,549,283 -1,758,693 -1,774,428 -1,667,417
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,621,723 -1,837,431 -1,859,596 -1,670,292
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 49,280,430 46,189,078 46,941,392 45,152,129
Tổng tài sản 54,526,168 50,945,982 51,379,166 49,322,743
Nợ ngắn hạn 11,898,161 10,451,327 13,839,826 13,516,822
Tổng nợ 15,228,470 13,406,977 16,670,589 16,347,585
Vốn chủ sở hữu 39,297,698 37,539,005 34,708,577 32,975,159
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.