Thông tin giao dịch
HAB
Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Trường học Hà Nội
ông ty TNHH Một thành viên Sách - Thiết bị và Xây dựng trường học Hà Nội là doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước, tiền thân là Công ty Sách - Thiết bị trường học Hà Nội được thành lập theo Quyết định số 1210-QĐ/TCCQ ngày 30/03/1981 của UBND Thành phố Hà Nội; thành lập lại theo Quyết định số 3553/QĐ-UB ngày 29/12/1992 của UBND Thành phố Hà Nội và Công ty Xây dựng và Trang trí nội thất trường học Hà Nội được thành lập theo Quyết định số 39/QĐ-UB ngày 06/01/1978 của UBND Thành phố Hà Nội; thành lập lại theo Quyết định số 242/QĐ-UB ngày 07/02/1995 cùa UBND Thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 T6, 01/04/2022
75.20
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
75.2
-
Giá trần
105.2
-
Giá sàn
45.2
-
Giá mở cửa
75.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
294.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 04/01/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 2,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 12.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
152,803,427
|
163,897,785
|
178,837,193
|
206,997,239
|
|
Giá vốn hàng bán
|
129,132,253
|
138,327,142
|
155,389,224
|
181,551,154
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
21,175,460
|
22,033,179
|
21,564,921
|
20,870,982
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-329,285
|
-413,339
|
-222,477
|
807,453
|
|
Lợi nhuận khác
|
40,841
|
83,942
|
52,984
|
24,660
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,307,474
|
866,768
|
1,256,764
|
183,066
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,045,979
|
693,414
|
1,080,817
|
146,453
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,045,979
|
693,414
|
1,080,817
|
146,453
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
19,912,592
|
15,747,198
|
18,948,900
|
240,429,497
|
|
Tổng tài sản
|
32,273,814
|
27,040,983
|
29,674,410
|
789,549,182
|
|
Nợ ngắn hạn
|
7,545,091
|
5,426,343
|
7,763,886
|
17,821,287
|
|
Tổng nợ
|
7,545,091
|
5,426,343
|
7,763,886
|
17,821,287
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
24,728,723
|
21,614,640
|
21,910,524
|
771,727,895
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.