MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCC

 Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX)

CTCP Xi măng Bỉm Sơn - BCC
Nhà máy xi măng Bỉm Sơn được thành lập ngày 4-3-1980, đến ngày 12-8-1993 Bộ xây dựng ra quyết định thành lập Công ty xi măng Bỉm Sơn. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu xi măng, clinker và các loại vật liệu xây dựng khác; xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi...; gia công chế tạo mặt hàng cơ khí...
Bị cảnh báo từ 28.3.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
8
  -0.1 (-1.23%)
Khối lượng
217,948
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.1
  • Giá trần
    8.9
  • Giá sàn
    7.3
  • Giá mở cửa
    8.1
  • Giá cao nhất
    8.1
  • Giá thấp nhất
    7.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,800
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.27 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 90,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 05/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 16/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.57
  •        P/E :
    -5.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.05
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    199,683
  • KLCP đang niêm yết:
    123,209,812
  • KLCP đang lưu hành:
    123,209,812
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    985.68
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 874,764,002 920,976,510 688,243,947 712,201,002
Giá vốn hàng bán 811,963,798 823,350,037 641,397,785 661,903,105
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,980,938 69,244,539 18,753,665 18,771,505
Lợi nhuận tài chính -12,406,756 -12,677,140 -11,901,290 -12,228,407
Lợi nhuận khác -2,991,167 321,183 311,475 -17,945,067
Tổng lợi nhuận trước thuế -48,605,113 -6,757,426 -57,040,593 -87,326,834
Lợi nhuận sau thuế -48,605,113 -6,762,542 -57,040,593 -87,326,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -46,750,822 -5,348,591 -55,652,647 -85,930,619
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 824,800,796 778,332,382 793,221,805 611,984,330
Tổng tài sản 4,115,950,893 3,973,256,437 3,908,388,015 3,656,716,514
Nợ ngắn hạn 1,974,116,699 1,891,152,141 1,893,716,792 1,785,953,512
Tổng nợ 2,042,009,605 1,948,760,566 1,941,040,736 1,837,992,975
Vốn chủ sở hữu 2,073,941,289 2,024,495,871 1,967,347,279 1,818,723,539
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.