Doanh thu bán hàng và CCDV
|
298,599,081
|
383,175,607
|
307,409,557
|
12,991,963
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
16,369,139
|
15,303,405
|
5,039,762
|
11,144
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,642,692
|
18,855,089
|
2,252,011
|
-345,673
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,210,782
|
15,491,077
|
1,680,283
|
-345,673
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
83,450,808
|
131,476,091
|
135,109,154
|
74,135,572
|
|