MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMF

 Công ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex (UpCOM)

CTCP Thực phẩm Cholimex - Cholimex Food - CMF
Công ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex tiền thân là Công ty công tư hợp doanh Xuất Nhập Khẩu Trực Dụng Quận 5 được thành lập theo quyết định số 73/QĐUB ngày 15– 04– 1981 của UBNDTPHCM. Ngành nghề kinh doanh chính của công ty gồm: Sản xuất, chế biến, gia công và mua bán thực phẩm, suất ăn công nghiệp, thực phẩm đông lạnh, thủy hải sản các loại; Nuôi trồng thủy sản nội địa; Nuôi trồng thủy sản biển; Mua bán các loại giống, thiết bị, vật tư để nuôi trồng thủy hải sản; ..
Cập nhật:
14:15 T3, 15/07/2025
309.80
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    309.8
  • Giá trần
    356.2
  • Giá sàn
    263.4
  • Giá mở cửa
    309.8
  • Giá cao nhất
    309.8
  • Giá thấp nhất
    309.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    24.67 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 126.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 22/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 23/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 30/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 04/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.91
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.91
  •        P/E :
    39.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    153.43
  •        P/B:
    2.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    310
  • KLCP đang niêm yết:
    8,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,509.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2011 Quý 2- 2015 Quý 3- 2016 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 137,779,301 300,271,649 416,835,905 887,865,405
Giá vốn hàng bán 99,775,275 213,079,023 311,078,083 655,551,263
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,403,592 71,649,607 91,730,579 232,229,711
Lợi nhuận tài chính -170,553 -862,691 -1,210,106 -1,731,553
Lợi nhuận khác 201,353 -3,034,574 452,976 5,108,960
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,516,112 15,373,885 19,368,099 80,053,893
Lợi nhuận sau thuế 12,516,112 15,373,885 15,494,479 64,043,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,516,112 15,373,885 15,494,479 64,043,114
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 151,299,661 257,678,911 381,101,314 1,116,255,632
Tổng tài sản 269,598,557 408,254,991 589,354,622 1,867,551,769
Nợ ngắn hạn 105,830,351 202,966,727 317,252,738 549,935,297
Tổng nợ 106,035,133 202,966,727 346,586,928 624,793,631
Vốn chủ sở hữu 163,563,419 205,288,264 242,767,694 1,242,758,138
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/11Q2/15Q3/16Q1/2508001.6k2.4k2.4 %3.2 %4 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/11Q2/15Q3/16Q1/2505001k1.5k5 %6 %7 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/11Q2/15Q3/16Q1/2504008001.2k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/11Q2/15Q3/16Q1/2504008001.2k22.5 %24 %25.5 %27 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/11Q2/15Q3/16Q1/2508001.6k2.4k20 %40 %60 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.