1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,215,252,000 |
6,747,468,500 |
378,713,565 |
29,242,100 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,215,252,000 |
6,747,468,500 |
378,713,565 |
29,242,100 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,209,040,000 |
6,743,427,000 |
364,856,623 |
28,352,100 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,212,000 |
4,041,500 |
13,856,942 |
890,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
489 |
9,171 |
3,838 |
3,268 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
148,500 |
310,568,230 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
56,589,797 |
31,564,551 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,063,989 |
-306,517,559 |
-42,729,017 |
-30,671,283 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
11,000 |
333,333 |
|
13. Chi phí khác |
|
14,881,208 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-14,881,208 |
11,000 |
333,333 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,063,989 |
-321,398,767 |
-42,718,017 |
-30,337,950 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,212,798 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,851,191 |
-321,398,767 |
-42,718,017 |
-30,337,950 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,851,191 |
-321,398,767 |
-42,718,017 |
-30,337,950 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|