Doanh thu bán hàng và CCDV
|
48,717,462
|
48,060,868
|
1,883,303
|
6,186,964
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,823,521
|
4,016,434
|
890,338
|
908,109
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,736,072
|
2,858,732
|
486,246
|
-3,077,257
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,960,097
|
1,846,839
|
81,619
|
-3,417,113
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
331,021,579
|
289,901,089
|
295,862,350
|
287,963,332
|
|