Thông tin giao dịch
CFC
Công ty Cổ phần Cafico Việt Nam
Công ty Cổ phần Cafico Việt Nam được thành lập lần đầu ngày 17/01/1984, đến ngày 02/07/2001 Công ty được chuyển đổi sở hữu thành Công ty cổ phần. Ngày 24/06/2009, cổ phiếu của công ty chính thức niêm yết trên sàn giao dịch Upcom. Ngành nghề kinh doanh: chế biến và kinh doanh thủy sản các loại; kinh doanh các loại vật tư, nhiên liệu phục vụ đánh bắt, nuôi trồng và chế biến thủy sản...
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 22/11/2021
9.1
-0.6 (-6.19%)
-
Giá tham chiếu
9.7
-
Giá trần
11.1
-
Giá sàn
8.3
-
Giá mở cửa
9.8
-
Giá cao nhất
9.8
-
Giá thấp nhất
9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
43.65
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 24/06/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 1,629,120 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 55.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/11/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
120,499,589
|
88,308,056
|
62,213,927
|
94,938,414
|
|
Giá vốn hàng bán
|
111,362,420
|
86,519,616
|
58,731,009
|
84,288,196
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,137,169
|
1,788,440
|
3,482,918
|
10,650,218
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
171,193
|
314,860
|
106,140
|
898,166
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,018,922
|
1,300,103
|
1,134,989
|
1,138,751
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,911,095
|
-4,161,885
|
-1,679,842
|
4,430,741
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,575,023
|
-4,161,885
|
-1,692,442
|
4,430,741
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,575,023
|
-4,161,885
|
-1,692,442
|
4,430,741
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
33,878,566
|
41,419,596
|
28,353,377
|
40,379,942
|
|
Tổng tài sản
|
42,300,702
|
51,667,715
|
37,805,950
|
49,817,830
|
|
Nợ ngắn hạn
|
8,128,900
|
21,657,797
|
9,499,183
|
20,150,323
|
|
Tổng nợ
|
8,338,900
|
21,867,797
|
9,709,183
|
20,360,323
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
33,961,802
|
29,799,918
|
28,096,767
|
29,457,507
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.