MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Trang trí Nội thất Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1-2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,552,623,164
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,552,623,164
4. Giá vốn hàng bán 3,884,307,092
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 668,316,072
6. Doanh thu hoạt động tài chính 422,746 55,551
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 28,450,366
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 99,054,087 602,492,947 18,264,377
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -99,054,087 37,795,505 -18,208,826
12. Thu nhập khác 24,000 24,000
13. Chi phí khác 14,047,901 14,047,901
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -14,023,901 -14,023,901
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -113,077,988 23,771,604 -18,208,826
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -113,077,988 23,771,604 -18,208,826
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -113,077,988 23,771,604 -18,208,826
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.