Doanh thu bán hàng và CCDV
|
126,978,458
|
151,449,420
|
159,860,581
|
184,145,742
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-41,742,481
|
-36,750,968
|
-100,519,404
|
-427,107,448
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-123,516,758
|
-127,746,545
|
-198,183,521
|
-601,792,080
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-112,440,864
|
-128,317,679
|
-198,979,304
|
-603,938,228
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,080,382,393
|
3,329,731,826
|
3,825,434,707
|
2,703,980,998
|
|