MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MCM

 Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (UpCOM)

CTCP Giống bò sữa Mộc Châu - MCM
Cập nhật:
10:20 Thứ 6, 26/04/2024
38.3
  0.5 (1.32%)
Khối lượng
2,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    37.8
  • Giá trần
    43.4
  • Giá sàn
    32.2
  • Giá mở cửa
    38.5
  • Giá cao nhất
    38.5
  • Giá thấp nhất
    38
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    98.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 66,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.63
  •        P/E :
    14.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.16
  •        P/B:
    1.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    38,846
  • KLCP đang niêm yết:
    110,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    110,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,213.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 790,959,884 816,547,251 795,307,941 625,721,129
Giá vốn hàng bán 542,277,582 554,827,337 532,801,386 448,841,226
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 247,991,957 261,329,664 261,897,044 176,555,344
Lợi nhuận tài chính 43,458,827 42,088,179 42,462,876 30,388,049
Lợi nhuận khác -1,587,894 1,992,234 2,830,094 -839,705
Tổng lợi nhuận trước thuế 105,744,674 108,781,351 96,832,790 58,141,594
Lợi nhuận sau thuế 92,573,909 94,983,359 85,371,064 49,952,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 92,573,909 94,983,359 85,371,064 49,952,063
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,202,101,727 2,279,182,974 2,077,665,095 2,076,535,327
Tổng tài sản 2,602,535,904 2,691,754,961 2,606,062,838 2,605,250,491
Nợ ngắn hạn 322,743,815 327,165,508 274,455,833 228,735,053
Tổng nợ 327,599,957 331,333,990 278,807,910 233,038,707
Vốn chủ sở hữu 2,274,935,948 2,360,420,971 2,327,254,928 2,372,211,784
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.