MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,202,101,727,357 2,279,182,973,578 2,077,665,095,109 2,076,535,326,908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 171,885,212,542 236,222,003,032 55,218,492,333 57,958,399,038
1. Tiền 56,885,212,542 74,827,003,032 52,153,170,333 57,958,399,038
2. Các khoản tương đương tiền 115,000,000,000 161,395,000,000 3,065,322,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,460,000,000,000 1,530,200,000,000 1,442,075,239,600 1,488,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,460,000,000,000 1,530,200,000,000 1,442,075,239,600 1,488,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 302,437,277,381 334,882,182,764 349,104,353,974 246,741,236,953
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 230,865,154,805 190,937,204,435 204,971,865,453 196,890,707,246
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,554,246,617 18,940,537,603 11,228,830,167 13,271,772,316
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,017,875,959 125,004,440,726 133,043,458,354 36,718,557,391
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -139,800,000 -139,800,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 262,207,483,346 171,182,306,995 185,588,261,937 256,576,613,375
1. Hàng tồn kho 264,468,941,753 172,002,786,639 187,403,340,218 258,126,279,480
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,261,458,407 -820,479,644 -1,815,078,281 -1,549,666,105
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,571,754,088 6,696,480,787 45,678,747,265 27,259,077,542
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,571,754,088 6,696,480,787 8,055,731,201 5,985,039,491
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,623,016,064 21,274,038,051
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 400,434,177,022 412,571,987,113 528,397,742,981 528,715,164,262
I. Các khoản phải thu dài hạn 90,000,000 90,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 90,000,000 90,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 323,440,528,331 373,848,310,926 392,578,003,798 374,472,942,777
1. Tài sản cố định hữu hình 323,301,639,442 373,792,755,371 392,578,003,798 374,472,942,777
- Nguyên giá 1,038,913,550,580 1,104,190,941,180 1,139,085,494,084 1,123,598,582,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -715,611,911,138 -730,398,185,809 -746,507,490,286 -749,125,639,386
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 138,888,889 55,555,555
- Nguyên giá 3,988,000,000 3,988,000,000 3,988,000,000 3,988,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,849,111,111 -3,932,444,445 -3,988,000,000 -3,988,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,584,012,945 23,337,191,885 118,527,867,984 138,360,507,591
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,747,712,384 10,479,560,785 11,324,330,731 12,565,669,151
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,836,300,561 12,857,631,100 107,203,537,253 125,794,838,440
V. Đầu tư tài chính dài hạn 83,719,600 83,719,600 83,719,600 83,719,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 83,719,600 83,719,600 83,719,600 83,719,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,325,916,146 15,302,764,702 17,118,151,599 15,707,994,294
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,325,916,146 15,302,764,702 17,118,151,599 15,707,994,294
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,602,535,904,379 2,691,754,960,691 2,606,062,838,090 2,605,250,491,170
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 327,599,956,536 331,333,990,136 278,807,910,172 233,038,706,964
I. Nợ ngắn hạn 322,743,814,890 327,165,508,077 274,455,832,914 228,735,052,934
1. Phải trả người bán ngắn hạn 134,281,347,326 103,878,699,573 122,837,861,068 136,259,543,753
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 888,565,143 691,464,051 771,412,411 2,814,299,971
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,607,138,819 84,105,346,859 162,657,064 20,274,000
4. Phải trả người lao động 12,269,810,517 14,768,096,371 16,874,479,699 10,570,999,245
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 69,909,411,280 77,807,101,720 83,553,923,466 52,304,214,571
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,769,800,800 11,226,131,641 7,051,824,970 2,999,808,056
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,017,741,005 34,688,667,862 43,203,674,236 23,765,913,338
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,856,141,646 4,168,482,059 4,352,077,258 4,303,654,030
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,621,165,874 1,305,641,287 1,063,378,252 1,014,955,024
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,234,975,772 2,862,840,772 3,288,699,006 3,288,699,006
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,274,935,947,843 2,360,420,970,555 2,327,254,927,918 2,372,211,784,206
I. Vốn chủ sở hữu 2,274,935,947,843 2,360,420,970,555 2,327,254,927,918 2,372,211,784,206
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 817,274,340,000 817,274,340,000 817,274,340,000 817,274,340,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 130,740,150,537 140,238,486,394 148,775,592,768 153,770,799,022
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 226,921,457,306 302,908,144,161 261,204,995,150 301,166,645,184
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71,671,000,207 71,671,000,207 71,671,000,207 261,204,995,150
- LNST chưa phân phối kỳ này 155,250,457,099 231,237,143,954 189,533,994,943 39,961,650,034
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,602,535,904,379 2,691,754,960,691 2,606,062,838,090 2,605,250,491,170
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.