Thông tin giao dịch
LTG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời (UpCOM)
Tập đoàn Lộc Trời - tiền thân là Công ty cổ phần bảo vệ thực vật An Giang (AGPPS) là nhà sản xuất, cung ứng dịch vụ dẫn đầu thị trường Việt Nam trong lĩnh vực nông nghiệp, với chuỗi giá trị bền vững từ nghiên cứu, sản xuất, kinh doanh các sản phẩm hạt giống, thuốc bảo vệ thực vật, các sản phẩm hữu cơ sinh học.
Cập nhật:
14:15 T6, 20/09/2024
14.10
-0.3 (-2.08%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.4
-
Giá trần
16.5
-
Giá sàn
12.3
-
Giá mở cửa
14.4
-
Giá cao nhất
14.5
-
Giá thấp nhất
13.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-554,500
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
7.84 (Tỷ)
-
Room còn lại
10.91
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
58.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
67,161,150
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,748,053,179
|
4,551,204,404
|
6,076,816,269
|
3,874,144,700
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,151,680,111
|
4,308,849,851
|
4,297,280,996
|
3,603,623,247
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
526,290,240
|
152,219,888
|
1,522,549,431
|
245,062,135
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-182,029,859
|
-263,939,228
|
-199,044,088
|
-155,706,108
|
|
Lợi nhuận khác
|
28,006,479
|
5,781,988
|
-12,681,164
|
46,836,016
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
434,993,865
|
-322,154,089
|
347,553,719
|
-86,409,999
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
424,653,356
|
-327,069,458
|
247,774,517
|
-96,276,310
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
425,811,911
|
-327,368,827
|
246,579,813
|
-96,585,335
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
9,262,641,623
|
9,725,845,584
|
9,275,326,451
|
9,822,048,906
|
|
Tổng tài sản
|
12,183,493,368
|
12,181,248,396
|
11,710,282,359
|
11,912,519,810
|
|
Nợ ngắn hạn
|
8,703,223,340
|
9,008,901,055
|
8,306,768,189
|
8,849,788,688
|
|
Tổng nợ
|
8,791,621,434
|
9,110,896,245
|
8,395,789,424
|
8,938,628,492
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,391,871,933
|
3,070,352,151
|
3,314,492,936
|
2,973,891,318
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.