TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,262,641,622,846 |
9,725,845,584,457 |
9,275,326,451,441 |
9,822,048,905,926 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
440,361,882,401 |
928,151,661,535 |
490,330,103,500 |
105,607,285,577 |
|
1. Tiền |
433,661,084,374 |
923,801,615,535 |
484,330,057,500 |
101,107,285,577 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,700,798,027 |
4,350,046,000 |
6,000,046,000 |
4,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
112,730,482,680 |
110,930,482,680 |
126,821,321,036 |
120,499,219,090 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
112,730,482,680 |
110,930,482,680 |
126,821,321,036 |
120,499,219,090 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,851,716,843,365 |
5,722,579,915,992 |
6,565,313,368,993 |
6,621,958,311,374 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,420,711,048,582 |
5,098,185,374,487 |
6,476,291,698,198 |
6,472,158,318,765 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
355,557,633,898 |
491,204,779,506 |
194,532,627,658 |
230,948,285,151 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,096,319,203 |
6,375,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
406,990,220,000 |
403,631,133,018 |
452,382,836,483 |
402,514,057,499 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-338,416,151,713 |
-277,862,846,049 |
-563,893,793,346 |
-490,070,570,353 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
777,773,395 |
1,046,475,030 |
|
408,220,312 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,714,715,369,535 |
2,825,088,804,403 |
1,970,165,028,742 |
2,816,455,879,003 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,721,807,880,476 |
2,828,022,892,460 |
2,017,655,924,250 |
2,844,341,629,649 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,092,510,941 |
-2,934,088,057 |
-47,490,895,508 |
-27,885,750,646 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
143,117,044,865 |
139,094,719,847 |
122,696,629,170 |
157,528,210,882 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,589,331,982 |
18,544,663,738 |
10,470,778,662 |
27,514,654,003 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
109,664,754,786 |
111,667,364,612 |
109,089,939,034 |
120,952,194,451 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,862,958,097 |
8,882,691,497 |
3,135,911,474 |
9,061,362,428 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,920,851,744,842 |
2,455,402,811,360 |
2,434,955,908,036 |
2,090,470,904,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
535,096,443,446 |
59,086,033,118 |
62,544,289,022 |
64,674,788,954 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
484,248,409,200 |
1,248,409,200 |
1,248,409,200 |
2,148,409,200 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,848,034,246 |
57,837,623,918 |
61,295,879,822 |
62,526,379,754 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,413,534,495,376 |
1,427,614,624,926 |
1,427,056,232,520 |
1,386,636,529,005 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
904,098,938,032 |
873,317,215,303 |
862,819,278,071 |
825,427,323,555 |
|
- Nguyên giá |
2,186,279,344,735 |
2,199,179,915,541 |
2,224,693,670,286 |
2,224,348,552,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,282,180,406,703 |
-1,325,862,700,238 |
-1,361,874,392,215 |
-1,398,921,228,610 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
180,889,228,770 |
219,234,785,784 |
214,070,432,991 |
218,737,572,298 |
|
- Nguyên giá |
242,959,844,882 |
291,703,703,481 |
297,740,172,735 |
314,676,321,232 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,070,616,112 |
-72,468,917,697 |
-83,669,739,744 |
-95,938,748,934 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
328,546,328,574 |
335,062,623,839 |
350,166,521,458 |
342,471,633,152 |
|
- Nguyên giá |
386,975,294,121 |
397,540,294,121 |
416,930,392,343 |
413,580,392,343 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,428,965,547 |
-62,477,670,282 |
-66,763,870,885 |
-71,108,759,191 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
257,881,509,573 |
256,935,270,197 |
251,589,783,498 |
254,777,980,512 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
257,881,509,573 |
256,935,270,197 |
251,589,783,498 |
254,777,980,512 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
512,945,075,936 |
515,654,588,366 |
503,173,690,196 |
207,122,451,371 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
511,791,275,936 |
514,500,788,366 |
502,019,890,196 |
205,968,651,371 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,153,800,000 |
1,153,800,000 |
1,153,800,000 |
1,153,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
201,394,220,511 |
196,112,294,753 |
190,591,912,800 |
177,259,154,158 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
180,362,648,336 |
174,701,088,481 |
174,699,404,255 |
163,906,285,010 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,379,074,375 |
19,817,726,251 |
14,358,046,303 |
11,877,424,685 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,652,497,800 |
1,593,480,021 |
1,534,462,242 |
1,475,444,463 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,183,493,367,688 |
12,181,248,395,817 |
11,710,282,359,477 |
11,912,519,809,926 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,791,621,434,249 |
9,110,896,244,844 |
8,395,789,423,567 |
8,938,628,491,944 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,703,223,339,674 |
9,008,901,054,657 |
8,306,768,188,663 |
8,849,788,688,318 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
900,165,472,491 |
669,086,592,206 |
1,054,057,613,601 |
2,075,754,566,437 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,296,978,637 |
58,776,961,847 |
29,855,449,804 |
45,786,801,033 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
63,389,014,034 |
40,242,287,248 |
168,601,528,520 |
129,435,628,433 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,624,119,650 |
4,483,807,907 |
48,629,501,130 |
30,712,258,303 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
106,935,667,652 |
58,195,192,667 |
60,330,591,718 |
52,760,511,845 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,709,061,627 |
3,999,259,508 |
23,081,845,826 |
1,285,291,724 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
595,715,032,440 |
636,423,829,091 |
632,886,270,058 |
230,574,827,347 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,869,777,513,531 |
7,468,354,250,582 |
6,226,893,809,266 |
6,246,375,841,301 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
759,981,120 |
828,887,141 |
351,962,610 |
351,962,610 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
79,850,498,492 |
68,509,986,460 |
62,079,616,130 |
36,750,999,285 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
88,398,094,575 |
101,995,190,187 |
89,021,234,904 |
88,839,803,626 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
329,545,444 |
295,454,536 |
261,363,628 |
227,272,720 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,155,000,000 |
1,155,000,000 |
1,155,000,000 |
1,155,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
79,690,144,631 |
93,474,558,651 |
80,590,088,776 |
80,865,018,406 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,223,404,500 |
7,070,177,000 |
7,014,782,500 |
6,592,512,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,391,871,933,439 |
3,070,352,150,973 |
3,314,492,935,910 |
2,973,891,317,982 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,391,871,933,439 |
3,070,352,150,973 |
3,314,492,935,910 |
2,973,891,317,982 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
805,933,400,000 |
805,933,400,000 |
1,007,414,650,000 |
1,007,414,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
805,933,400,000 |
|
|
1,007,414,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
278,073,000,000 |
278,073,000,000 |
278,073,000,000 |
278,073,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,183,372,041 |
7,883,771,758 |
7,212,286,092 |
10,984,014,199 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
670,567,927,119 |
670,567,927,119 |
670,567,927,119 |
670,567,927,119 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
84,280,035,356 |
84,153,703,356 |
83,483,483,058 |
81,697,417,083 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,541,170,587,102 |
1,214,777,350,851 |
1,257,584,608,633 |
914,688,156,355 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,195,860,890,162 |
1,195,860,890,162 |
992,088,334,526 |
1,011,273,491,139 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
345,309,696,940 |
18,916,460,689 |
265,496,274,107 |
-96,585,334,784 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,663,611,821 |
8,962,997,889 |
10,156,981,008 |
10,466,153,226 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,183,493,367,688 |
12,181,248,395,817 |
11,710,282,359,477 |
11,912,519,809,926 |
|