MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IDC

 Tổng công ty IDICO - Công ty Cổ phần (HNX)

Tổng công ty IDICO - CTCP - IDC
Tổng công ty Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam - TNHH MTV (IDICO) là Tổng Công ty thuộc Bộ Xây dựng được thành lập theo Quyết định số 90/TTg ngày 07/03/1994, Văn bản số 1011/CP-ĐMDN ngày 07/11/2000 của Thủ tướng Chính phủ; Quyết định số 26/2000 QĐ-BXD ngày 06/12/2000, chuyển đổi hình thức hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con theo Quyết định số 1768/QĐ-BXD ngày 21/11/2006, chuyển đổi hình thức hoạt động theo mô hình Công ty TNHH MTV theo Quyết định số 615/QĐ-BXD ngày 10/06/2010 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
58.40
  0.2 (0.34%)
Khối lượng
893,184
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    58.2
  • Giá trần
    64
  • Giá sàn
    52.4
  • Giá mở cửa
    57
  • Giá cao nhất
    58.8
  • Giá thấp nhất
    52.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    233,400
  • GT Mua
    19 (Tỷ)
  • GT Bán
    5.37 (Tỷ)
  • Room còn lại
    24.39 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:24/11/2017
Với Khối lượng (cp):55,305,500
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.5
Ngày giao dịch cuối cùng:29/11/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 192,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 15/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 22/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.57
  •        P/E :
    10.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.42
  •        P/B:
    3.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    859,133
  • KLCP đang niêm yết:
    329,999,929
  • KLCP đang lưu hành:
    329,999,929
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    19,272.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,443,473,445 2,239,314,380 2,467,056,536 2,148,515,380
Giá vốn hàng bán 1,038,247,551 1,418,180,236 1,368,769,157 1,338,623,412
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 405,225,893 821,134,144 1,098,287,379 809,865,916
Lợi nhuận tài chính -13,821,176 48,062,066 -3,780,067 4,279,144
Lợi nhuận khác -45,012,684 -794,075 -2,270,220 13,089,697
Tổng lợi nhuận trước thuế 255,960,502 759,477,104 999,334,428 737,418,929
Lợi nhuận sau thuế 194,517,608 623,059,615 797,174,423 583,870,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 160,943,416 550,612,563 695,138,495 432,484,844
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,838,544,748 6,031,961,143 6,149,122,174 6,040,235,098
Tổng tài sản 16,898,217,983 17,731,904,021 17,386,392,291 17,544,497,452
Nợ ngắn hạn 2,693,637,678 3,998,516,397 3,519,203,177 4,309,098,656
Tổng nợ 11,287,372,799 11,527,672,863 10,894,297,174 11,406,444,737
Vốn chủ sở hữu 5,610,845,184 6,204,231,159 6,492,095,117 6,138,052,715
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.