Thông tin giao dịch
BAX
Công ty Cổ phần Thống Nhất (HNX)
Công ty Cổ phần Thống Nhất chính thức đi vào hoạt động ngày 24/02/2004, được thành lập theo Giấy chứng nhận do Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp với sự góp vốn của 3 cổ đông sáng lập, vốn điều lệ đăng ký là 82 tỷ đồng. Nhiệm vụ chính: Đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng KCN; Đầu tư xây dựng và kinh doanh khu dân cư, khu dịch vụ; Thi công xây dựng các hạng mục công trình trong KCN, khu dân cư và khu dịch vụ; Dịch vụ tư vấn đầu tư và các dịch vụ kinh doanh khác phục vụ khách hàng đầu tư.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 3, 19/01/2021
77
-2 (-2.5%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
79
-
Giá trần
86.9
-
Giá sàn
71.1
-
Giá mở cửa
78
-
Giá cao nhất
78.9
-
Giá thấp nhất
72.7
-
-
GD ròng NĐTNN
10,800
-
Room NN còn lại
41.97
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
36.04
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
16,501
-
KLCP đang niêm yết:
8,200,000
-
KLCP đang lưu hành:
8,200,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
631.40
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
20,678,473
|
16,719,515
|
17,761,580
|
248,642,527
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,812,325
|
9,339,123
|
10,573,141
|
94,979,537
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
16,866,148
|
7,380,392
|
7,188,440
|
153,662,990
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
8,518,730
|
1,758,471
|
8,653,667
|
1,775,692
|
|
Lợi nhuận khác
|
-631,843
|
730,593
|
724,758
|
563,574
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
18,455,605
|
5,802,227
|
10,700,021
|
151,665,116
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
15,440,565
|
4,897,992
|
8,952,117
|
121,423,254
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,440,565
|
4,897,992
|
8,952,117
|
121,423,254
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
343,774,368
|
339,986,118
|
329,298,931
|
422,263,528
|
|
Tổng tài sản
|
890,661,989
|
889,417,813
|
878,122,251
|
877,142,337
|
|
Nợ ngắn hạn
|
266,665,198
|
281,203,706
|
264,526,323
|
144,373,963
|
|
Tổng nợ
|
709,519,538
|
724,298,695
|
704,051,015
|
581,647,847
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
181,142,451
|
165,119,119
|
174,071,236
|
295,494,489
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.