TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,729,299,440 |
13,322,436,763 |
12,672,900,406 |
12,476,240,599 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,456,232,472 |
969,953,752 |
419,444,065 |
324,773,387 |
|
1. Tiền |
2,456,232,472 |
969,953,752 |
419,444,065 |
324,773,387 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,933,112,142 |
7,026,928,475 |
6,959,940,739 |
6,866,484,698 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,742,729,222 |
3,767,739,222 |
3,757,739,222 |
3,752,729,220 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,160,550,002 |
12,180,550,002 |
12,180,550,002 |
12,150,550,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,960,330,311 |
3,009,136,644 |
2,952,148,908 |
2,941,023,266 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,983,422,596 |
-11,983,422,596 |
-11,983,422,596 |
-11,977,817,788 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
52,925,203 |
52,925,203 |
52,925,203 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
346,890,020 |
289,982,640 |
289,982,640 |
289,982,638 |
|
1. Hàng tồn kho |
346,890,020 |
289,982,640 |
289,982,640 |
289,982,638 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,993,064,806 |
5,035,571,896 |
5,003,532,962 |
4,994,999,876 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,843,058 |
65,302,156 |
43,548,654 |
25,588,542 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,973,221,748 |
4,970,269,740 |
4,959,984,308 |
4,969,411,334 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,363,914,090 |
79,160,447,841 |
77,975,896,229 |
76,810,451,939 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,998,920,854 |
38,924,150,107 |
37,860,904,468 |
36,809,617,812 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,518,120,523 |
27,509,135,678 |
26,511,675,941 |
25,526,175,187 |
|
- Nguyên giá |
94,421,641,901 |
94,421,641,901 |
94,421,641,901 |
94,275,768,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,903,521,378 |
-66,912,506,223 |
-67,909,965,960 |
-68,749,593,714 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,480,800,331 |
11,415,014,429 |
11,349,228,527 |
11,283,442,625 |
|
- Nguyên giá |
13,288,638,005 |
13,288,638,005 |
13,288,638,005 |
13,288,638,005 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,807,837,674 |
-1,873,623,576 |
-1,939,409,478 |
-2,005,195,380 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,676,160,127 |
23,676,160,127 |
23,676,160,127 |
23,676,160,127 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,737,000,000 |
23,737,000,000 |
23,737,000,000 |
23,737,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-60,839,873 |
-60,839,873 |
-60,839,873 |
-60,839,873 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,688,833,109 |
16,560,137,607 |
16,438,831,634 |
16,324,674,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,688,833,109 |
16,560,137,607 |
16,438,831,634 |
16,324,674,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
95,093,213,530 |
92,482,884,604 |
90,648,796,635 |
89,286,692,538 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
176,421,682,291 |
175,110,908,012 |
176,114,763,767 |
175,769,341,855 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
123,487,629,377 |
122,541,823,326 |
123,910,647,309 |
123,930,193,625 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,108,008,389 |
96,065,391,389 |
96,065,391,389 |
96,059,391,387 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
890,675,419 |
1,075,712,419 |
1,009,712,417 |
993,712,417 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
529,341,693 |
434,708,042 |
1,848,771,611 |
1,881,462,216 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
98,780,508 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
322,136,002 |
322,136,002 |
322,136,002 |
211,314,250 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,637,467,874 |
24,643,875,474 |
24,664,635,890 |
24,685,532,847 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,934,052,914 |
52,569,084,686 |
52,204,116,458 |
51,839,148,230 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
52,289,324,914 |
51,924,356,686 |
51,559,388,458 |
51,194,420,230 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
644,728,000 |
644,728,000 |
644,728,000 |
644,728,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-81,328,468,761 |
-82,628,023,408 |
-85,465,967,132 |
-86,482,649,317 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-81,328,468,761 |
-82,628,023,408 |
-85,465,967,132 |
-86,482,649,317 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,172,336,200 |
26,172,336,200 |
26,172,336,200 |
26,172,336,200 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-239,500,804,961 |
-240,800,359,608 |
-243,638,303,332 |
-244,654,985,517 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,627,218,623 |
-3,926,773,270 |
-1,424,028,179 |
-2,440,710,360 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-236,873,586,338 |
-236,873,586,338 |
-242,214,275,153 |
-242,214,275,157 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
95,093,213,530 |
92,482,884,604 |
90,648,796,635 |
89,286,692,538 |
|