1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
572,264,467 |
535,305,890 |
594,468,228 |
574,468,228 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
572,264,467 |
535,305,890 |
-45 |
574,468,228 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
872,543,320 |
1,165,081,180 |
1,097,190,318 |
1,138,156,538 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-300,278,853 |
-629,775,290 |
-502,722,090 |
-563,688,310 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,977 |
719,867 |
3,430 |
99,820,381 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
50,199,147 |
111,779,472 |
154,036,808 |
127,382,619 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
136,673,480 |
558,720,597 |
767,272,666 |
438,314,850 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-487,117,503 |
-1,299,555,492 |
-1,424,028,134 |
-1,029,565,398 |
|
12. Thu nhập khác |
|
889 |
|
12,883,262 |
|
13. Chi phí khác |
15 |
45 |
45 |
45 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15 |
844 |
-45 |
12,883,217 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-487,117,518 |
-1,299,554,648 |
-1,424,028,179 |
-1,016,682,181 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-487,117,518 |
-1,299,554,648 |
-1,424,028,179 |
-1,016,682,181 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-487,117,518 |
-1,299,554,648 |
-1,424,028,179 |
-1,016,682,181 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-37 |
-98 |
-108 |
-77 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|