Thông tin giao dịch
PMG
Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (HOSE)
Công ty cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4000462724 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam cấp lần đầu ngày 09/05/2007 với ngành nghề là kinh doanh chính là các sản phẩm khí, trong đó có khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (Gas).
Vào diện kiểm soát từ 18.4.2022 do LNST của cổ đông cty mẹ năm 2021, 2021 âm
Cập nhật:
14:04 Thứ 4, 25/05/2022
14.35
-0.05 (-0.35%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
14.4
-
Giá trần
15.4
-
Giá sàn
13.4
-
Giá mở cửa
14.35
-
Giá cao nhất
14.35
-
Giá thấp nhất
14.1
-
-
GDNN (KL Mua)
0
-
GDNN (KL Bán)
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
26.17
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
33,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
371,227,203
|
398,808,991
|
479,468,270
|
575,863,831
|
|
Giá vốn hàng bán
|
299,572,663
|
328,602,884
|
401,618,603
|
496,228,969
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
50,659,840
|
58,361,252
|
63,581,137
|
64,808,872
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-5,345,821
|
-7,015,305
|
53,548,838
|
-1,979,094
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,318,658
|
3,360,104
|
3,510,135
|
3,972,153
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-10,019,335
|
-1,636,033
|
7,147,737
|
5,810,903
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-35,011,840
|
-4,180,290
|
12,024,111
|
1,168,929
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-29,226,577
|
2,841,539
|
3,434,724
|
8,498,730
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
449,501,803
|
556,476,444
|
674,013,580
|
656,326,746
|
|
Tổng tài sản
|
1,564,794,371
|
1,654,233,521
|
1,777,449,413
|
1,746,690,331
|
|
Nợ ngắn hạn
|
669,350,116
|
816,062,072
|
939,973,750
|
952,254,395
|
|
Tổng nợ
|
805,739,012
|
970,445,884
|
1,081,637,666
|
1,091,676,184
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
759,055,359
|
683,787,636
|
695,811,747
|
655,014,148
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.